🌟 들쩍지근하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들쩍지근하다 (
들쩍찌근하다
) • 들쩍지근한 (들쩍찌근한
) • 들쩍지근하여 (들쩍찌근하여
) 들쩍지근해 (들쩍찌근해
) • 들쩍지근하니 (들쩍찌근하니
) • 들쩍지근합니다 (들쩍찌근함니다
)
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226)