🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 23

: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Một cách rất nhanh mà người khác không thấy.

: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.

: 무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양. Phó từ
🌏 (NHẤC) BỔNG: Hình ảnh nâng vật nặng lên một cách rất nhẹ nhàng và dễ dàng.

: 어떤 사물이나 현상이 갑자기 크게 변화하는 모양. Phó từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ: Hình ảnh mà sự vật hay hiện tượng nào đó biến đổi nhiều một cách đột ngột.

: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양. Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.

: 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP: Hình ảnh ánh sáng lớn thoáng xuất hiện rồi mất đi.

어물 : 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않고 적당히 넘기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOÁI THÁC, MỘT CÁCH LẢNG TRÁNH: Hình ảnh cố ý không nói hay hành động… một cách rõ ràng mà đại khái cho qua.

찝쩍찝 : 자꾸 아무 일에나 함부로 손대거나 참견하는 모양. Phó từ
🌏 TỪNG LY TỪNG TÝ: Hình ảnh nhúng tay hoặc can dự vào bất cứ việc nào một cách tùy tiện.

은근슬 (慇懃 슬쩍) : 드러나지 않게 슬쩍. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH VỤNG TRỘM: Một cách ngấm ngầm mà không bộc lộ.

: 살이 없이 심하게 마른 모양. Phó từ
🌏 GẦY ĐÉT, GẦY NHẲNG: Hình ảnh gầy một cách nghiêm trọng không có thịt.

부쩍부 : 어떤 사물이나 현상이 갑자기 크게 자꾸 변화하는 모양. Phó từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ , VÙN VỤT: Hình ảnh mà sự vật hay hiện tượng nào đó cứ biến đổi nhiều một cách đột ngột.

훌쩍훌 : 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỪNG ỰC, SÙM SỤP: Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy.

동에 번쩍 서에 번 : 짐작할 수 없을 정도로 이곳저곳을 왔다 갔다 함을 뜻하는 말.
🌏 LOÁNG CÁI BÊN ĐÔNG LOÁNG CÁI LẠI BÊN TÂY: Qua qua lại lại chỗ này chỗ kia tới mức không thể phỏng đoán.

소쩍소 : 소쩍새가 자꾸 우는 소리. Phó từ
🌏 CÚ! CÚ!: Tiếng chim cú mèo kêu liên tục.

: 혀를 차면서 입맛을 크게 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC: Tiếng kêu khi tặc lưỡi và chép miệng một lần rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.

: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tiếng kêu khi tặc lưỡi và liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.

: 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 Hình ảnh vật thể cứ bám dính chặt.

어물쩍어물 : 말이나 행동 등을 자꾸 일부러 분명하게 하지 않는 모양. Phó từ
🌏 MẬP MÀ MẬP MỜ, LẤP LẤP LIẾM LIẾM: Hình ảnh cứ cố ý không nói hay hành động… một cách rõ ràng.

번쩍번 : 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP CHỚP: Hình ảnh ánh sáng lớn liên tiếp thoáng xuất hiện rồi mất đi.

풀쩍풀 : 문을 자꾸 갑자기 열거나 닫는 모양. Phó từ
🌏 SẦM SẬP: Hình ảnh cứ đột ngột đóng hoặc mở cửa.

펄쩍펄 : 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 날아오르거나 뛰어오르는 모양. Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.

슬쩍슬 : 다른 사람이 보지 못하게 잇따라 재빠르게. Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Nối tiếp nhau một cách rất nhanh mà người khác không thấy.

: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH, LAY ĐỘNG, CHUYỂN MÌNH: Hình ảnh cái gì đang đứng im bỗng di chuyển mạnh một lần.


:
Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78)