🌟 펄쩍
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄쩍 (
펄쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 펄쩍거리다: 문이나 뚜껑 따위가 급작스럽게 자꾸 열리다. 또는 그렇게 되게 하다., 급자… • 펄쩍대다: 문이나 뚜껑 따위가 급작스럽게 자꾸 열리다. 또는 그렇게 되게 하다., 급자기… • 펄쩍하다: 문이나 뚜껑 따위가 급작스럽게 열리다. 또는 그렇게 되게 하다., 급자기 거볍…
🗣️ 펄쩍 @ Giải nghĩa
- 화들짝 : 갑자기 호들갑스럽게 펄쩍 뛸 듯이 놀라는 모양.
🗣️ 펄쩍 @ Ví dụ cụ thể
- 펄쩍 뛰다. [뛰다]
- 유진이와 사귀는 게 맞느냐는 물음에 그는 펄쩍 뛰며 절대 아니라고 했다. [뛰다]
- 아이는 계단을 세 단 남겨 놓고 아래로 펄쩍 뛰었다. [단 (段)]
- 승규가 펄쩍 점프해서 담장을 넘었다. [점프하다 (jump하다)]
- 두꺼비가 펄쩍 뛰다. [두꺼비]
- 아내가 아들을 잉태했다는 소식을 듣고 남편은 기뻐 펄쩍 뛰었다. [잉태하다 (孕胎하다)]
🌷 ㅍㅉ: Initial sound 펄쩍
-
ㅍㅉ (
팔짱
)
: 두 팔을 마주 끼어 손을 두 겨드랑이 아래에 두는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOANH TAY: Việc đan hai cánh tay vào nhau và hai tay để dưới hai nách. -
ㅍㅉ (
펄쩍
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm. -
ㅍㅉ (
폴짝
)
: 작은 문 등을 갑자기 한 번 열거나 닫는 모양.
Phó từ
🌏 PHẮT, (MỞ) TOANG, (ĐÓNG) SẬP: Hình ảnh đột ngột đóng hoặc mở một lần cửa nhỏ... -
ㅍㅉ (
팔찌
)
: 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품.
Danh từ
🌏 VÒNG TAY, LẮC: Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay. -
ㅍㅉ (
팔짝
)
: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
Phó từ
🌏 VỌT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53)