🌟 펄쩍

  Phó từ  

1. 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.

1. VỤT, VÚT: Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄쩍 날다.
    Fly high.
  • Google translate 펄쩍 뛰다.
    Jump up and down.
  • Google translate 펄쩍 오르다.
    Climb up.
  • Google translate 펄쩍 일어서다.
    Rise to one'.
  • Google translate 펄쩍 튀다.
    Splash.
  • Google translate 내가 다가가자 개구리는 펄쩍 뛰었다.
    The frog jumped as i approached.
  • Google translate 메뚜기는 펄쩍 날아올라 멀리 도망가 버렸다.
    The grasshopper flew up and fled far away.
  • Google translate 졸던 아이는 쉬는 시간이 되자마자 자리에서 펄쩍 뛰어나갔다.
    The drowsy child jumped out of his seat as soon as it was time to rest.
작은말 팔짝: 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양., 문이나 뚜껑을 갑작스럽게 …

펄쩍: suddenly; abruptly; lightly,ぴょん,,saltando repentinamente,بقفز,цочин үсрэх, үсчин,vụt, vút,พรวด, พรวดพราด,,,扑腾,

2. 갑자기 정신이 들거나 놀라는 모양.

2. NẢY MÌNH: Hình ảnh bất ngờ tỉnh táo hoặc ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄쩍 깨다.
    Wake up.
  • Google translate 펄쩍 놀라다.
    Surprised.
  • Google translate 겁이 펄쩍 나다.
    Scared.
  • Google translate 정신이 펄쩍 나다.
    Be alert.
  • Google translate 정신이 펄쩍 들다.
    Come to one's senses.
  • Google translate 남편은 내 말에 펄쩍 놀라 눈을 동그랗게 떴다.
    My husband was startled by my words and opened his eyes wide.
  • Google translate 승규는 지각하면 벌금을 내야 한다는 말에 정신이 펄쩍 나서 마구 뛰었다.
    Seung-gyu jumped up and down when he was told that he would have to pay a fine if he was late.
  • Google translate 헤엄을 치던 나는 해변에서 너무 멀리 떨어진 것을 알고 겁이 펄쩍 났다.
    While swimming, i was terrified to learn that i was too far off the beach.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄쩍 (펄쩍)
📚 Từ phái sinh: 펄쩍거리다: 문이나 뚜껑 따위가 급작스럽게 자꾸 열리다. 또는 그렇게 되게 하다., 급자… 펄쩍대다: 문이나 뚜껑 따위가 급작스럽게 자꾸 열리다. 또는 그렇게 되게 하다., 급자기… 펄쩍하다: 문이나 뚜껑 따위가 급작스럽게 열리다. 또는 그렇게 되게 하다., 급자기 거볍…


🗣️ 펄쩍 @ Giải nghĩa

🗣️ 펄쩍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53)