🔍
Search:
VÚT
🌟
VÚT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 날아오르거나 뛰어오르는 모양.
1
VỤT, VÚT:
Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.
-
Phó từ
-
1
공기가 좁은 틈으로 빠르게 빠져 나오는 소리.
1
SUÝT, VÚT, VÈO:
Âm thanh mà không khí thoát ra nhanh bằng khe hẹp.
-
☆
Phó từ
-
1
갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
1
VỤT, VÚT:
Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.
-
2
갑자기 정신이 들거나 놀라는 모양.
2
NẢY MÌNH:
Hình ảnh bất ngờ tỉnh táo hoặc ngạc nhiên.
-
Tính từ
-
1
보기에 꽤 높다.
1
CAO VÚT, CAO NGẤT:
Nhìn khá cao.
-
Phó từ
-
1
매우 높이.
1
VUN VÚT, LỒNG LỘNG:
Một cách rất cao.
-
Phó từ
-
1
갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
1
VỌT, VÚT:
Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
-
2
문이나 뚜껑을 갑작스럽게 여는 모양.
2
TOANG, BUNG:
Hình ảnh bất ngờ mở cửa hay nắp đậy.
-
Phó từ
-
1
갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
1
VỌT, VÚT:
Hình ảnh bất ngờ liên tục nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
-
2
문이나 뚜껑을 자꾸 갑작스럽게 여는 모양.
2
TOANG, BUNG:
Hình ảnh cứ bất ngờ mở cửa hay nắp đậy.
-
Phó từ
-
1
공기가 좁은 틈으로 자꾸 빠르게 빠져 나오는 소리.
1
VÈO VÈO:
Âm thanh mà không khí cứ thoát ra nhanh qua khe hẹp.
-
2
여러 물건이나 사람이 빠르게 지나가는 소리. 또는 그 모양.
2
VÈO VÈO, VUN VÚT:
Âm thanh mà nhiều vật hay người đi nhanh qua. Hoặc hình ảnh đó.
-
☆
Phó từ
-
1
무거운 물건을 아주 가볍고 쉽게 들어 올리는 모양.
1
(NHẤC) BỔNG:
Hình ảnh nâng vật nặng lên một cách rất nhẹ nhàng và dễ dàng.
-
2
물건의 끝이 갑자기 아주 높이 들리는 모양.
2
VÚT:
Hình ảnh phần cuối của đồ vật đột nhiên được nâng lên rất cao.
-
3
몸의 한 부분을 갑자기 가볍게 위로 들어 올리는 모양.
3
BỔNG:
Hình ảnh đột nhiên nâng một phần của cơ thể lên trên một cách nhẹ nhàng.
-
4
눈을 갑자기 아주 크게 뜨는 모양.
4
TRỪNG:
Hình ảnh đột nhiên mở mắt rất to.
-
Động từ
-
1
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
1
VÙ VÙ:
Tiếng sâu bọ hay đá bay rất mạnh và nhanh liên tiếp phát ra.
-
2
거센 바람이 전선이나 철사 등에 빠르고 세차게 부딪치는 소리가 계속 나다.
2
VÙ VÙ, VUN VÚT:
Tiếng gió mạnh đập mạnh và nhanh vào những cái như dây điện hay dây sắt liên tiếp phát ra.
-
3
기계 등이 세차게 돌아가는 소리가 계속 나다.
3
Ù Ù:
Tiếng những cái như máy móc quay mạnh liên tục phát ra.
-
4
귓속이 울리는 소리가 계속 나다.
4
Ù Ù:
Tiếng kêu bên trong tai liên tục phát ra.
-
Phó từ
-
1
센 바람이 스쳐 지나가는 소리.
1
VÚT:
Tiếng gió mạnh thổi sượt qua.
-
2
숨을 한꺼번에 세게 내쉬는 소리.
2
SƯỢT:
Tiếng thở ra mạnh trong một lần.
-
3
휘파람을 부는 소리.
3
HUÝT HUÝT:
Tiếng huýt sáo.
-
4
대충 한 번 둘러보는 모양.
4
(NHÌN) LOÁNG:
Hình ảnh nhìn xung quanh qua loa một lần.
-
Phó từ
-
1
바람이 계속해서 매우 세차게 스쳐 지나가는 소리. 또는 그 모양.
1
VUN VÚT, ÀO ÀO:
Tiếng gió liên tục sượt qua rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
사람이나 물체가 바람을 일으킬 만큼 계속해서 매우 빠르게 움직일 때 나는 소리. 또는 그 모양.
2
VUN VÚT, ÀO ÀO:
Tiếng phát ra khi người hay vật thể liên tục di chuyển rất nhanh đến mức tạo ra gió. Hoặc hình ảnh đó.
-
Tính từ
-
1
작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 상태이다.
1
LỪNG LỮNG, SỪNG SỮNG, CAO VÚT:
Vật nhỏ trong trạng thái cao vọt lên một cách nổi bật.
-
Động từ
-
1
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리를 내다.
1
HÚP SÙM SỤP , HÚP XÌ XỤP:
Phát ra tiếng uống nhanh chất lỏng hay nước canh...
-
2
새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 나다.
2
VÙ, VÚT:
Tiếng chim đập cánh nhẹ và bay lên đột ngột phát ra.
-
Động từ
-
1
하늘을 찌를 듯이 높이 솟아오르다.
1
VỌT LÊN BẦU TRỜI, VÚT CAO:
Vọt lên cao chót vót như chọc thủng bầu trời.
-
2
감정이나 기세 등이 매우 강하게 북받쳐 오르다.
2
BAY VÚT:
Tình cảm hay khí thế dâng lên một cách rất mạnh mẽ.
-
Tính từ
-
1
매우 높다.
1
CAO VỜI VỢI, CAO LỒNG LỘNG, CAO VÚT:
Rất cao.
-
Phó từ
-
1
바람이 계속해서 빠르고 세차게 스쳐 가는 소리. 또는 그 모양.
1
ÀO ÀO, Ù Ù, XÀO XẠC:
Tiếng gió liên tục lướt qua nhanh và mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
사람이나 물체가 계속해서 빠르게 움직일 때 나는 소리. 또는 그 모양.
2
RÀO RÀO, VUN VÚT, LẠO XẠO:
Tiếng phát ra khi người hay vật thể liên tục di chuyển nhanh. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
성이 나거나 몹시 흥분하여 펄펄 뛰는 모양.
1
SÙNG SỤC, DỮ DỘI, THỤC MẠNG:
Hình ảnh nổi giận hoặc rất hưng phấn, chạy xồng xộc.
-
2
아주 높이.
2
CAO VÚT, CAO VỜI VỢI:
Một cách rất cao.
-
Động từ
-
1
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 계속 날아가는 소리가 나다.
1
VO VE, VÈO VÈO:
Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
-
2
거센 바람이 전선이나 철사 등에 빠르고 세차게 계속 부딪치는 소리가 나다.
2
VÙ VÙ, VUN VÚT:
Tiếng gió mạnh va đập liên tiếp vào dây điện hoặc dây thép một cách nhanh và mạnh.
-
3
기계 등이 세차게 계속 돌아가는 소리가 나다.
3
Ù Ù, RẦM RẦM:
Tiếng máy móc v.v... chạy liên tục một cách rất mạnh.
-
4
귓속이 계속 울리는 소리가 나다.
4
Ù Ù, U U:
Tiếng bên trong tai liên tục vang lên.
-
Động từ
-
1
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
1
VO VE, VÈO VÈO:
Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
-
2
거센 바람이 전선이나 철사 등에 빠르고 세차게 부딪치는 소리가 계속 나다.
2
VÙ VÙ, VUN VÚT:
Tiếng gió mạnh va chạm liên tiếp vào dây điện hoặc dây thép một cách nhanh và mạnh.
-
3
기계 등이 세차게 돌아가는 소리가 계속 나다.
3
Ù Ù, RẦM RẦM:
Tiếng máy móc v.v... chạy liên tục một cách rất mạnh.
-
4
귓속이 울리는 소리가 계속 나다.
4
Ù Ù, U U:
Tiếng bên trong tai liên tục vang lên.
🌟
VÚT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1.
물체가 구부려져 펴지지 않거나 부러지다.
1.
BỊ CONG, BỊ GÃY, BỊ GẬP:
Vật thể bị cong nên không thể mở ra hoặc bị gãy.
-
2.
물체가 구부려지거나 굽혀지다.
2.
BỊ CONG, BỊ GẬP, BỊ QUĂN:
Vật thể trở nên cong hoặc gập.
-
5.
몸의 일부분이 구부려지거나 굽혀지다.
5.
BỊ GẬP, BỊ CONG, BỊ VẶN:
Một phần cơ thể bị cong hoặc gập.
-
3.
생각이나 기운 등이 억눌리거나 없어지다.
3.
BỊ TIÊU BIẾN, BỊ TIÊU TAN:
Suy nghĩ hay sức lực bị đè nén hoặc biến mất.
-
9.
목청이나 곡조가 한껏 높아졌다가 갑자기 낮아지다.
9.
LÊN BỔNG XUỐNG TRẦM, THÁNH THÓT TRẦM BỔNG:
Điệu nhạc hay giọng nói cao vút rồi đột nhiên thấp hẳn xuống.
-
4.
경기나 싸움에서 상대에게 지다.
4.
BỊ HẠ GỤC, BỊ ĐỐN NGÃ:
Bị thua đối phương trong thi đấu hay đánh nhau.
-
8.
기세나 기운 등이 약해지다.
8.
BỊ BẺ GÃY, BỊ TIÊU TAN:
Khí thế hay sức lực trở nên yếu.
-
6.
방향이 바뀌어 돌려지다.
6.
BỊ BẺ QUẶT, BỊ NGOẶT:
Phương hướng bị thay đổi quay lại.
-
7.
길 등이 굽어지다.
7.
RẼ VÒNG:
Con đường bị cong.
-
☆
Động từ
-
1.
아래에서 위로, 또는 안에서 밖으로 세차게 솟아오르다.
1.
TRÀO LÊN, TUÔN RA, PHUN RA:
Vọt lên mạnh mẽ từ dưới lên trên, hoặc từ trong ra ngoài.
-
2.
감정이나 힘 등이 급하고 세차게 솟아오르다.
2.
TUÔN TRÀO, DÂNG TRÀO:
Tình cảm hay sức mạnh… trỗi dậy một cách gấp gáp và mạnh mẽ.
-
3.
빠르고 세게 높이 솟게 하다.
3.
LÀM PHỌT LÊN, LÀM PHỤT LÊN:
Làm cho vút lên cao một cách nhanh và mạnh.
-
Tính từ
-
1.
혼자 따로 떨어져 오뚝하다.
1.
CHÓT VÓT, SỪNG SỮNG, LÙ LÙ:
Tách riêng một mình và cao vút.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳.
1.
ĐỒI:
Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.
-
2.
(비유적으로) 기대거나 믿을 수 있는 대상.
2.
NƠI NƯƠNG TỰA, NƠI ĐẶT NIỀM TIN, CHỖ DỰA:
(cách nói ẩn dụ) Đối tượng có thể nương tựa hay tin tưởng.
-
Động từ
-
1.
몸을 빠르고 세게 날 듯이 높이 솟게 하다.
1.
BAY BỔNG, LÂNG LÂNG:
Làm cho cơ thể vút lên cao như thể bay nhanh và mạnh.
-
☆
Danh từ
-
1.
기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
1.
SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN, SỰ TĂNG VỌT:
Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
-
2.
비행기나 헬리콥터 등이 갑자기 빠르게 높이 올라감.
2.
SỰ VÚT LÊN ĐỘT NGỘT:
Việc máy bay hoặc máy bay trực thăng bất ngờ nhanh chóng bay vút lên cao.