🌟 솟구다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솟구다 (
솓꾸다
) • 솟구어 (솓꾸어
) 솟궈 (솓꿔
) • 솟구니 (솓꾸니
)
🌷 ㅅㄱㄷ: Initial sound 솟구다
-
ㅅㄱㄷ (
싱겁다
)
: 음식의 짠 맛이 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHẠT: Thức ăn ít vị mặn. -
ㅅㄱㄷ (
생기다
)
: 없던 것이 새로 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SINH RA, NẢY SINH: Cái chưa có trở nên có mới. -
ㅅㄱㄷ (
사귀다
)
: 서로 알게 되어 친하게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT GIAO, KẾT BẠN: Trở nên biết nhau và thân thiện. -
ㅅㄱㄷ (
새기다
)
: 그림이나 글씨 등을 파다.
☆☆
Động từ
🌏 KHẮC, CHẠM TRỔ, ĐIÊU KHẮC: Khắc tranh hay chữ... -
ㅅㄱㄷ (
숨기다
)
: 무엇을 다른 사람의 눈에 보이지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẤU: Làm cho cái gì đó không lọt vào mắt của người khác. -
ㅅㄱㄷ (
시간대
)
: 하루 중 어느 시각에서 어느 시각까지의 일정한 동안.
☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG THỜI GIAN: Trong thời gian nhất định từ thời khắc nào đó đến thời khắc nào đó trong ngày. -
ㅅㄱㄷ (
섬기다
)
: 윗사람을 따르고 받들어 모시다.
☆
Động từ
🌏 CUNG PHỤNG, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Vâng theo và cung kính phục vụ người trên. -
ㅅㄱㄷ (
삼가다
)
: 말이나 행동을 조심해서 하다.
☆
Động từ
🌏 DÈ DẶT, THẬN TRỌNG, CẨN TRỌNG: Cẩn thận lời nói hay hành động. -
ㅅㄱㄷ (
성기다
)
: 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 LƯA THƯA, THƯA THỚT, THƯA: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt. -
ㅅㄱㄷ (
소강당
)
: 많지 않은 사람이 들어갈 수 있는 작은 강당.
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG NHỎ: Giảng đường nhỏ chứa được số lượng người không nhiều. -
ㅅㄱㄷ (
성가대
)
: 기독교나 가톨릭에서 종교적인 노래를 부르기 위해 만든 합창대.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁNH CA, BAN THÁNH CA: Đội hợp xướng lập ra để hát thánh ca. -
ㅅㄱㄷ (
생기다
)
: 앞의 말이 나타내는 부정적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 THÀNH RA, ĐÂM RA: Từ thể hiện việc bị đạt đến tình huống tiêu cực mà vế trước thể hiện. -
ㅅㄱㄷ (
살갑다
)
: 마음씨나 태도가 다정하고 부드럽다.
Tính từ
🌏 DỊU DÀNG, DỄ THƯƠNG, ĐÁNG YÊU: Tấm lòng hay thái độ tình cảm và nhẹ nhàng. -
ㅅㄱㄷ (
신기다
)
: 신, 버선, 양말 등을 발에 신게 하다.
Động từ
🌏 MANG, MANG CHO: Cho mang vào chân những thứ như giày, tất Beoseon, tất... -
ㅅㄱㄷ (
성글다
)
: 비슷한 것들 여러 개의 사이가 좁지 않고 조금 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 LƯA THƯA, THƯA, THƯA THỚT: Khoảng cách của nhiều cái tương tự không hẹp và hơi tách biệt. -
ㅅㄱㄷ (
솟구다
)
: 몸을 빠르고 세게 날 듯이 높이 솟게 하다.
Động từ
🌏 BAY BỔNG, LÂNG LÂNG: Làm cho cơ thể vút lên cao như thể bay nhanh và mạnh. -
ㅅㄱㄷ (
설계도
)
: 건축, 토목, 기계 등의 구조, 모양, 치수 등을 계획하여 그린 그림.
Danh từ
🌏 BẢN THIẾT KẾ: Hình vẽ thể hiện kế hoạch như cấu trúc, hình dạng, trị số... của kiến trúc, cầu trường, máy móc... -
ㅅㄱㄷ (
성감대
)
: 만지면 성적 쾌감을 느끼는 신체 부위.
Danh từ
🌏 VÙNG NHẠY CẢM TÌNH DỤC: Chỗ phần cơ thể cảm nhận khoái cảm tình dục khi chạm vào.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43)