🌟 솟구다

Động từ  

1. 몸을 빠르고 세게 날 듯이 높이 솟게 하다.

1. BAY BỔNG, LÂNG LÂNG: Làm cho cơ thể vút lên cao như thể bay nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 솟구다.
    Rise up.
  • Google translate 어깨를 솟구다.
    Shoot up one's shoulders.
  • Google translate 높이 솟구다.
    Rising high.
  • Google translate 힘껏 솟구다.
    Stretch as hard as you can.
  • Google translate 나는 몸을 크게 솟구고 힘차게 뛰어 올랐다.
    I jumped up and jumped up with great strength.
  • Google translate 아이는 어깨를 솟군 후 마치 새라도 된 것처럼 나는 시늉을 했다.
    The child raised his shoulder and pretended to be a bird.
  • Google translate 어떻게 하면 뜀틀을 잘 넘을까?
    How do i get over the vault?
    Google translate 힘차게 도움닫기를 한 뒤에 몸을 높이 솟구고 뛰어 봐.
    Do a brisk run, then jump high and jump.

솟구다: spring up,はねあがる【跳ね上がる】,bondir, sauter,ascender, elevar, levantar,يتعلّى,өсгөх, босгох, дээшлүүлэх, тэнийлгэх,bay bổng, lâng lâng,ลอยขึ้น, พุ่งขึ้น, ทะยานขึ้น, ยกขึ้น,melompat, melontarkan, melempar,приподниматься,耸,向上提,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솟구다 (솓꾸다) 솟구어 (솓꾸어) 솟궈 (솓꿔) 솟구니 (솓꾸니)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255)