🌟 솟구다

Động từ  

1. 몸을 빠르고 세게 날 듯이 높이 솟게 하다.

1. BAY BỔNG, LÂNG LÂNG: Làm cho cơ thể vút lên cao như thể bay nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 솟구다.
    Rise up.
  • 어깨를 솟구다.
    Shoot up one's shoulders.
  • 높이 솟구다.
    Rising high.
  • 힘껏 솟구다.
    Stretch as hard as you can.
  • 나는 몸을 크게 솟구고 힘차게 뛰어 올랐다.
    I jumped up and jumped up with great strength.
  • 아이는 어깨를 솟군 후 마치 새라도 된 것처럼 나는 시늉을 했다.
    The child raised his shoulder and pretended to be a bird.
  • 어떻게 하면 뜀틀을 잘 넘을까?
    How do i get over the vault?
    힘차게 도움닫기를 한 뒤에 몸을 높이 솟구고 뛰어 봐.
    Do a brisk run, then jump high and jump.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솟구다 (솓꾸다) 솟구어 (솓꾸어) 솟궈 (솓꿔) 솟구니 (솓꾸니)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43)