🌟 생기다

Động từ bổ trợ  

1. 앞의 말이 나타내는 부정적인 상황에 이르게 됨을 나타내는 말.

1. THÀNH RA, ĐÂM RA: Từ thể hiện việc bị đạt đến tình huống tiêu cực mà vế trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굶어 죽게 생기다.
    Be starved to death.
  • Google translate 다 죽게 생기다.
    They're all die.
  • Google translate 망치게 생기다.
    Looks like shit.
  • Google translate 모두 망치게 생기다.
    They all look like messes.
  • Google translate 발각되게 생기다.
    Seem to be detected.
  • Google translate 이번 장마로 인해 열심히 지은 농사를 다 망치게 생겼다.
    This rainy season will ruin all the hard-working farming.
  • Google translate 배가 침몰하게 생기자 선장은 승객들을 긴급히 대피시켰다.
    When the ship was about to sink, the captain urgently evacuated the passengers.
  • Google translate 회사가 부도나는 바람에 온 가족이 길바닥으로 쫓겨나게 생겼다.
    The company went bankrupt, and the whole family was driven to the streets.
  • Google translate 여보, 통장에 잔고가 비었어요.
    Honey, i have an empty account.
    Google translate 이러다가는 굶어 죽게 생겼군.
    You're going to starve yourself to death.

생기다: saengida,そうだ,,,يظهر ، يبدو,тохиолдох, гарах, болох,thành ra, đâm ra,ดูเหมือนว่า, ราวกับว่า,kelihatannya akan, bakal,случаться; происходить; приобретать; возникать; появляться,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생기다 (생기다) 생긴 (생긴) 생기어 (생기어생기여) 생겨 (생겨) 생기니 (생기니) 생깁니다 (생김니다)

📚 Annotation: 동사 뒤에서 '-게 생기다'로 쓴다.


🗣️ 생기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 생기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42)