🌟 엉키다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉키다 (
엉키다
) • 엉키어 (엉키어
엉키여
) • 엉키니 ()
🗣️ 엉키다 @ Giải nghĩa
- 꼬이다 : 실이나 줄 등이 엉키다.
🗣️ 엉키다 @ Ví dụ cụ thể
- 전깃줄이 엉키다. [전깃줄 (電氣줄)]
- 털실이 엉키다. [털실]
- 칡덩굴이 엉키다. [칡덩굴]
- 스텝이 엉키다. [스텝 (step)]
- 꾸불꾸불 엉키다. [꾸불꾸불]
- 일이 엉키다. [일]
- 실이 엉키다. [실]
🌷 ㅇㅋㄷ: Initial sound 엉키다
-
ㅇㅋㄷ (
예컨대
)
: 예를 들자면.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG HẠN NHƯ: Nếu lấy ví dụ thì... -
ㅇㅋㄷ (
요컨대
)
: 중요한 점을 요약해 말하자면.
☆
Phó từ
🌏 TÓM LẠI LÀ ..., TÓM LẠI: Nếu nói tóm lược những điểm quan trọng thì... -
ㅇㅋㄷ (
일컫다
)
: 이름을 지어 부르다.
☆
Động từ
🌏 GỌI: Đặt tên và gọi. -
ㅇㅋㄷ (
엉키다
)
: 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.
☆
Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Chỉ hay dây… bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ. -
ㅇㅋㄷ (
왈카닥
)
: 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào. -
ㅇㅋㄷ (
원컨대
)
: 바라건대.
Phó từ
🌏 THEO NGUYỆN VỌNG, THEO MONG MUỐN, THEO HY VỌNG, MONG LÀ: Như mong muốn.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)