🌟 원컨대 (願 컨대)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원컨대 (
원ː컨대
)
🌷 ㅇㅋㄷ: Initial sound 원컨대
-
ㅇㅋㄷ (
예컨대
)
: 예를 들자면.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG HẠN NHƯ: Nếu lấy ví dụ thì... -
ㅇㅋㄷ (
요컨대
)
: 중요한 점을 요약해 말하자면.
☆
Phó từ
🌏 TÓM LẠI LÀ ..., TÓM LẠI: Nếu nói tóm lược những điểm quan trọng thì... -
ㅇㅋㄷ (
일컫다
)
: 이름을 지어 부르다.
☆
Động từ
🌏 GỌI: Đặt tên và gọi. -
ㅇㅋㄷ (
엉키다
)
: 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.
☆
Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Chỉ hay dây… bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ. -
ㅇㅋㄷ (
왈카닥
)
: 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào. -
ㅇㅋㄷ (
원컨대
)
: 바라건대.
Phó từ
🌏 THEO NGUYỆN VỌNG, THEO MONG MUỐN, THEO HY VỌNG, MONG LÀ: Như mong muốn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Cảm ơn (8)