🌟 원컨대 (願 컨대)

Phó từ  

1. 바라건대.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 원컨대 딸이 좋은 대학에 합격하기를 기도했다.
    Mother prayed that her daughter would be accepted to a good university.
  • Google translate 원컨대 아버지의 병이 하루빨리 나을 수 있게 해 주십시오.
    I hope you can get over your father's illness as soon as possible.
  • Google translate 원컨대 우리 가족 모두 올해에는 건강하고 하는 일 모두 잘되기를 소망합니다.
    I hope all my family members are healthy and do well this year.
  • Google translate 아이가 집을 나갔다면서요?
    I heard your kid left the house.
    Google translate 네, 원컨대 무사히 돌아오기만을 기도하고 있어요.
    Yes, i'm only praying for a safe return.

원컨대: hopefully; I pray,ねがわくは【願わくは】,,con suerte,مؤمّل,товчхон, товчхон хэлбэр,theo nguyện vọng, theo mong muốn, theo hy vọng, mong là,หวังว่า, ปรารถนา, ต้องการ, อยาก, ประสงค์,dengan penuh harap,надеясь; веря,但愿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원컨대 (원ː컨대)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cảm ơn (8)