🌟 일컫다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일컫다 (
일컫따
) • 일컬어 (일커러
) • 일컬으니 (일커르니
) • 일컫는 (일컨는
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 일컫다 @ Giải nghĩa
- 자칭하다 (自稱하다) : 자기 자신을 스스로 일컫다.
🗣️ 일컫다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅋㄷ: Initial sound 일컫다
-
ㅇㅋㄷ (
예컨대
)
: 예를 들자면.
☆☆
Phó từ
🌏 CHẲNG HẠN NHƯ: Nếu lấy ví dụ thì... -
ㅇㅋㄷ (
요컨대
)
: 중요한 점을 요약해 말하자면.
☆
Phó từ
🌏 TÓM LẠI LÀ ..., TÓM LẠI: Nếu nói tóm lược những điểm quan trọng thì... -
ㅇㅋㄷ (
일컫다
)
: 이름을 지어 부르다.
☆
Động từ
🌏 GỌI: Đặt tên và gọi. -
ㅇㅋㄷ (
엉키다
)
: 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.
☆
Động từ
🌏 RỐI, XOẮN: Chỉ hay dây… bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ. -
ㅇㅋㄷ (
왈카닥
)
: 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, Ồ Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào. -
ㅇㅋㄷ (
원컨대
)
: 바라건대.
Phó từ
🌏 THEO NGUYỆN VỌNG, THEO MONG MUỐN, THEO HY VỌNG, MONG LÀ: Như mong muốn.
• Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97)