🌟 일컫다

  Động từ  

1. 이름을 지어 부르다.

1. GỌI: Đặt tên và gọi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예로부터 한국을 동방예의지국이라고 일컬었다.
    Korea has long been referred to as the eastern court of justice.
  • Google translate 예전에 유럽 사람들은 한국을 조용한 아침의 나라라고 일컬었다.
    In the past, europeans referred to korea as a country of quiet mornings.
  • Google translate 한국 사람들은 이순신 장군을 존경하지요?
    Koreans respect admiral yi sun-shin, don't they?
    Google translate 네. 우리는 이순신 장군을 성웅이라 일컫습니다.
    Yes. we call admiral yi sun-shin a sungwoong.

일컫다: call; name,しょうする【称する】。ごうする【号する】。いう【言う】,,denominar, designar,يسمّى,нэрлэх,gọi,เรียก, กล่าวขาน,menyebut,называть,称为,叫做,

2. 가리켜 말하다.

2. CHỈ, GỌI: Chỉ rồi nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당숙이란 아버지의 사촌 형제를 일컫는 말이다.
    Dangsook is a term for a cousin of his father's.
  • Google translate 현악기는 첼로나 바이올린처럼 줄을 이용해 소리를 내는 악기를 일컫는다.
    A string instrument is an instrument that makes sounds using strings, such as a cello or violin.
  • Google translate 선생님은 진정한 애국자이십니다.
    You're a true patriot.
    Google translate 사람들이 나를 애국자라고 일컫지만 나보다 더 나라를 사랑하는 사람이 많지.
    People call me a patriot, but there are more people who love their country than i do.

3. 높이거나 칭찬하여 말하다.

3. TÁN DƯƠNG, CA NGỢI, TÁN TỤNG: Nói một cách đề cao hoặc khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선행을 일컫다.
    Refers to good deeds.
  • Google translate 업적을 일컫다.
    Refers to achievements.
  • Google translate 재주를 일컫다.
    Refers to dexterity.
  • Google translate 마을 사람들은 모두 어릴 때부터 승규의 총명함을 일컬었다.
    The villagers all referred to seung-gyu's intelligence from an early age.
  • Google translate 육백 년이 흐른 지금까지도 사람들은 세종 대왕의 위대한 업적을 일컫고 있다.
    Even six hundred years later, people still refer to the great achievements of king sejong.
  • Google translate 아들이 효심이 깊다고 소문이 자자하던데 좋으시겠어요.
    I've heard rumors about your son being a devoted son.
    Google translate 사람들이 아들의 효심을 일컬으니 당연히 좋지요.
    Of course it's good that people call his filial piety.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일컫다 (일컫따) 일컬어 (일커러) 일컬으니 (일커르니) 일컫는 (일컨는)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 일컫다 @ Giải nghĩa

🗣️ 일컫다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97)