🌟 자칭하다 (自稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자칭하다 (
자칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자칭(自稱): 자기 자신이나 자기가 한 일을 스스로 칭찬함., 자기 자신을 스스로 일컬음.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 자칭하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48)