🌟 자칫하다

  Động từ  

1. 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.

1. SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 자칫하다 발을 헛디뎌 넘어질 뻔했다.
    Jisoo almost tripped and fell.
  • Google translate 아침에 늦잠을 자 자칫하면 기차를 놓칠 뻔했다.
    I overslept in the morning and almost missed the train.
  • Google translate 도로가 많이 막혀 자칫했다가는 회사에 지각할 뻔했다.
    The roads were so congested that i almost got late for work.
  • Google translate 자칫하다가 일을 그르칠지도 모르니 마지막까지 꼼꼼히 검토해라.
    In case you're going to mess things up, go over it carefully until the end.
  • Google translate 산에서는 자칫하면 길을 잃을 수 있으니 정해진 등산로로만 가세요.
    You may get lost in the mountains, so go only to the designated hiking trails.
  • Google translate 소매치기가 많아 자칫하면 소지품을 잃어버릴 수도 있으니 주의하세요.
    There are many pickpockets, so you may lose your belongings.
  • Google translate 아까 왜 말을 하다 말고 손으로 입을 막았어?
    Why did you cover your mouth with your hands instead of talking earlier?
    Google translate 자칫하다 나도 모르게 말실수를 할 뻔했어.
    I almost made a slip of the tongue.

자칫하다: fail at the slightest slip,ひょっとする,faillir,fracasar casualmente,بالصدفة,аягүйтэх, эвгүйтэх,suýt nữa, xíu nữa,เผลอ ๆ ทำไปก็..., พลาดทำไปก็...,tidak sengaja (berbuat salah),чуть что,一不留神,稍不注意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자칫하다 (자치타다)
📚 Từ phái sinh: 자칫: 어쩌다가 조금 어긋나서., 비교적 조금.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15)