🌟 자칫하다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자칫하다 (
자치타다
)
📚 Từ phái sinh: • 자칫: 어쩌다가 조금 어긋나서., 비교적 조금.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 자칫하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15)