🌟 절친하다 (切親 하다)

  Tính từ  

1. 매우 친하다.

1. THÂN THIẾT: Rất thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절친한 사이.
    Close relationship.
  • Google translate 절친한 친구.
    Best friend.
  • Google translate 절친하게 지내다.
    Be on intimate terms.
  • Google translate 둘은 관심사가 달랐지만 절친한 편이었다.
    The two had different interests, but were on the close side.
  • Google translate 두 사람은 어렸을 때부터 절친한 친구 사이이다.
    The two have been close friends since childhood.
  • Google translate 나는 지수와 절친하게 지냈다.
    I was close with jisoo.
  • Google translate 지수야, 너 다음 달에 결혼한다면서?
    Jisoo, i heard you're getting married next month.
    Google translate 응, 친척들과 절친한 지인들 몇 분만 초대해서 조촐하게 할 예정이야.
    Yeah, i'm just going to invite a few of my relatives and close acquaintances to make it simple.

절친하다: close,しんみつだ【親密だ】,très ami,íntimo,حميم,ойр дотно,thân thiết,สนิทสนม, ใกล้ชิด, คุ้นเคย,intim, akrab, dekat,ближайший,亲密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절친하다 (절친하다) 절친한 (절친한) 절친하여 (절친하여) 절친해 (절친해) 절친하니 (절친하니) 절친합니다 (절친함니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98)