🌟 절친하다 (切親 하다)

  Tính từ  

1. 매우 친하다.

1. THÂN THIẾT: Rất thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절친한 사이.
    Close relationship.
  • 절친한 친구.
    Best friend.
  • 절친하게 지내다.
    Be on intimate terms.
  • 둘은 관심사가 달랐지만 절친한 편이었다.
    The two had different interests, but were on the close side.
  • 두 사람은 어렸을 때부터 절친한 친구 사이이다.
    The two have been close friends since childhood.
  • 나는 지수와 절친하게 지냈다.
    I was close with jisoo.
  • 지수야, 너 다음 달에 결혼한다면서?
    Jisoo, i heard you're getting married next month.
    응, 친척들과 절친한 지인들 몇 분만 초대해서 조촐하게 할 예정이야.
    Yeah, i'm just going to invite a few of my relatives and close acquaintances to make it simple.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절친하다 (절친하다) 절친한 (절친한) 절친하여 (절친하여) 절친해 (절친해) 절친하니 (절친하니) 절친합니다 (절친함니다)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Xem phim (105)