🌟 절친하다 (切親 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절친하다 (
절친하다
) • 절친한 (절친한
) • 절친하여 (절친하여
) 절친해 (절친해
) • 절친하니 (절친하니
) • 절친합니다 (절친함니다
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 절친하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105)