🌾 End: 친
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10
•
부친
(父親)
:
자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
•
모친
(母親)
:
자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác.
•
육친
(肉親)
:
부모와 자식, 형제처럼 같은 핏줄로 이어진 가족 관계에 있는 사람.
Danh từ
🌏 RUỘT THỊT: Người có quan hệ gia tộc cùng chung một dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em.
•
노친
(老親)
:
늙은 부모.
Danh từ
🌏 CHA MẸ GIÀ: Bố mẹ già.
•
선친
(先親)
:
돌아가신 자기 아버지.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHA QUÁ CỐ: Người cha đã mất của mình.
•
화친
(和親)
:
나라와 나라 사이에 싸움이 없이 서로 가까이 지냄.
Danh từ
🌏 SỰ HỮU NGHỊ, TÌNH HỮU NGHỊ: Việc quan hệ giữa quốc gia với quốc gia gần gũi thân thiết không có tranh cãi.
•
양친
(兩親)
:
아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 SONG THÂN, BỐ MẸ: Bố và mẹ.
•
종친
(宗親)
:
같은 집안이지만 가깝지는 않은 친척.
Danh từ
🌏 HỌ HÀNG XA: Họ hàng tuy cùng dòng họ nhưng không gần.
•
가친
(家親)
:
(높이는 말로) 자기의 아버지.
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN, THÂN SINH: (cách nói kính trọng) Cha của mình.
•
근친
(近親)
:
가까운 친척.
Danh từ
🌏 BÀ CON GẦN, HỌ HÀNG GẦN: Bà con thân thích gần.
• Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98)