🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10

(父親) : 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.

(母親) : 자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말. Danh từ
🌏 MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác.

(肉親) : 부모와 자식, 형제처럼 같은 핏줄로 이어진 가족 관계에 있는 사람. Danh từ
🌏 RUỘT THỊT: Người có quan hệ gia tộc cùng chung một dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em.

(老親) : 늙은 부모. Danh từ
🌏 CHA MẸ GIÀ: Bố mẹ già.

(先親) : 돌아가신 자기 아버지. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHA QUÁ CỐ: Người cha đã mất của mình.

(和親) : 나라와 나라 사이에 싸움이 없이 서로 가까이 지냄. Danh từ
🌏 SỰ HỮU NGHỊ, TÌNH HỮU NGHỊ: Việc quan hệ giữa quốc gia với quốc gia gần gũi thân thiết không có tranh cãi.

(兩親) : 아버지와 어머니. Danh từ
🌏 SONG THÂN, BỐ MẸ: Bố và mẹ.

(宗親) : 같은 집안이지만 가깝지는 않은 친척. Danh từ
🌏 HỌ HÀNG XA: Họ hàng tuy cùng dòng họ nhưng không gần.

(家親) : (높이는 말로) 자기의 아버지. Danh từ
🌏 PHỤ THÂN, THÂN SINH: (cách nói kính trọng) Cha của mình.

(近親) : 가까운 친척. Danh từ
🌏 BÀ CON GẦN, HỌ HÀNG GẦN: Bà con thân thích gần.


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160)