🌟 절친하다 (切親 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절친하다 (
절친하다
) • 절친한 (절친한
) • 절친하여 (절친하여
) 절친해 (절친해
) • 절친하니 (절친하니
) • 절친합니다 (절친함니다
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Mối quan hệ con người
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 절친하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98)