💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 11

찬 (稱讚) : 좋은 점이나 잘한 일 등을 매우 훌륭하게 여기는 마음을 말로 나타냄. 또는 그런 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, SỰ TÁN DƯƠNG, LỜI KHEN NGỢI: Sự thể hiện ra thành lời tâm ý rất tốt đẹp về điểm tốt hay việc đã làm tốt. Hoặc những lời như vậy.

하다 (稱 하다) : 무엇이라고 부르거나 말하다. Động từ
🌏 XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó.

송 (稱頌) : 매우 훌륭하고 위대한 점을 칭찬하여 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ TÁN DƯƠNG; LỜI KHEN NGỢI: Việc ca ngợi điểm rất vĩ đại và tuyệt vời. Hoặc lời như vậy.

송되다 (稱頌 되다) : 매우 훌륭하고 위대한 점이 칭찬받아 말해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁN DƯƠNG, ĐƯỢC KHEN NGỢI: Được nói lời ca ngợi về điểm rất vĩ đại và tuyệt vời.

송하다 (稱頌 하다) : 매우 훌륭하고 위대한 점을 칭찬하여 말하다. Động từ
🌏 TÁN DƯƠNG, KHEN NGỢI: Nói lời ca ngợi về điểm rất vĩ đại và tuyệt vời.

얼거리다 : 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 짜증을 내며 자꾸 중얼거리거나 보채다. Động từ
🌏 LẢI NHẢI, CẰN NHẰN: Bực dọc và cứ làu bàu hay rên rỉ vì cơ thể khó chịu hay không hài lòng.

얼칭얼 : 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 자꾸 짜증을 내며 중얼거리거나 보채는 소리. 또는 그런 모양. Phó từ
🌏 LẢI NHẢI, CẰN NHẰN, NHĂN NHỆN, NHĂN NHẲNG: Tiếng làu bàu hay rên rỉ bực dọc vì cơ thể khó chịu hay không hài lòng. Hoặc bộ dạng như vậy.

얼칭얼하다 : 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 자꾸 짜증을 내며 중얼거리거나 보채다. Động từ
🌏 LẢI NHẢI, CẰN NHẰN, NHĂN NHỆN: Làu bàu hay rên rỉ bực dọc vì cơ thể khó chịu hay không hài lòng.

찬하다 (稱讚 하다) : 좋은 점이나 잘한 일 등을 매우 훌륭하게 여기는 마음을 말로 나타내다. Động từ
🌏 KHEN NGỢI, TÁN DƯƠNG: Thể hiện thành lời những suy nghĩ tốt đẹp về điểm tốt hay việc tốt.

칭 : 든든하게 여러 번 감거나 매는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quấn hay cột nhiều lần một cách chắc chắn.

호 (稱號) : 어떠한 뜻으로 부르거나 말하는 이름. Danh từ
🌏 TÊN XƯNG HÔ, TƯỚC HIỆU: Tên để gọi hay nói với nghĩa nào đó.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)