🌟 칭얼칭얼
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칭얼칭얼 (
칭얼칭얼
)
📚 Từ phái sinh: • 칭얼칭얼하다: 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 자꾸 짜증을 내며 중얼거리거나 보채다.
🌷 ㅊㅇㅊㅇ: Initial sound 칭얼칭얼
-
ㅊㅇㅊㅇ (
칭얼칭얼
)
: 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 자꾸 짜증을 내며 중얼거리거나 보채는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 LẢI NHẢI, CẰN NHẰN, NHĂN NHỆN, NHĂN NHẲNG: Tiếng làu bàu hay rên rỉ bực dọc vì cơ thể khó chịu hay không hài lòng. Hoặc bộ dạng như vậy.
• Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81)