🌟 칭얼칭얼

Phó từ  

1. 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 자꾸 짜증을 내며 중얼거리거나 보채는 소리. 또는 그런 모양.

1. LẢI NHẢI, CẰN NHẰN, NHĂN NHỆN, NHĂN NHẲNG: Tiếng làu bàu hay rên rỉ bực dọc vì cơ thể khó chịu hay không hài lòng. Hoặc bộ dạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칭얼칭얼 떼쓰다.
    Whining and whining.
  • Google translate 칭얼칭얼 보채다.
    Whining and whining.
  • Google translate 칭얼칭얼 울다.
    Whine.
  • Google translate 칭얼칭얼 짜다.
    Whining and weaving.
  • Google translate 동생은 옷이 갑갑한지 칭얼칭얼 짜증을 냈다.
    My brother was so irritated that his clothes were stuffy.
  • Google translate 아기에게 젖병을 물리자 그제야 칭얼칭얼 보채던 것을 멈췄다.
    When the baby bit the bottle, it stopped whining.
  • Google translate 애가 왜 이렇게 칭얼칭얼 우는지 모르겠네.
    I don't know why he's whining so much.
    Google translate 혹시 어디 아픈 거 아니야?
    Are you sick?

칭얼칭얼: in a fret; with a moan,ぶつぶつ。ぐずぐず,,lloriqueando,في حالة غضب، بأنين,гонгинон,гоншигнон, гаслан, гаслан энэлэн,lải nhải, cằn nhằn, nhăn nhện, nhăn nhẳng,เสียงบ่นพึมพำ, เสียงออดอ้อน, ลักษณะที่งอแง, ลักษณะที่รบเร้า, ลักษณะที่ออดอ้อน,,ворча; бормоча,哼哼唧唧地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칭얼칭얼 (칭얼칭얼)
📚 Từ phái sinh: 칭얼칭얼하다: 몸이 불편하거나 마음에 들지 않아 자꾸 짜증을 내며 중얼거리거나 보채다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81)