💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 61 ALL : 74

: 눈, 코, 입이 있는 머리의 앞쪽 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẶT: Phần phía trước đầu gồm có mắt, mũi, miệng.

: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.

: 잘 모르는 수량, 값, 정도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BAO NHIÊU: Số lượng, giá trị, mức độ không biết rõ.

마나 : 상태나 느낌 등의 정도가 매우 크고 대단하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BIẾT BAO, BIẾT NHƯỜNG NÀO: Mức độ của trạng thái hay cảm giác... rất lớn và dữ dội.

음 (乻音) : 물이 얼어서 굳은 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng.

룩 : 본바탕에 다른 색깔의 점이나 줄 등이 섞인 자국. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỐM: Vết mà chấm hoặc dòng kẻ khác màu… trộn vào với nền.

른 : 시간을 오래 끌지 않고 바로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH CHÓNG, MỘT CÁCH MAU CHÓNG: Không kéo dài thời gian mà ngay lập tức.

리다 : 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.

마간 (얼마 間) : 별로 많지 않은 양이나 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 (KHÔNG) ĐÁNG BAO NHIÊU, MỘT ÍT: Lượng hay mức độ không nhiều lắm.

: 정신의 바탕이나 본질. Danh từ
🌏 HỒN: Nền tảng hay bản chất của tinh thần.

버무리다 : 말이나 태도 등을 분명하게 하지 않고 대충 하다. Động từ
🌏 MẬP MỜ, KHÓ HIỂU: Thể hiện lời nói hay thái độ... một cách không rõ ràng mà đại khái.

어붙다 : 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다. Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Vật thể có hơi nước hoặc chất lỏng đóng đá và bám chặt vào do khí lạnh.

핏 : 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양. Phó từ
🌏 THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều.

(이) 나가다 : 뜻밖의 일 등으로 정신을 못 차리다.
🌏 MẤT HỒN: Không tỉnh táo được vì việc bất ngờ xảy ra.

- : '덜된', '모자라는', '어중간한'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CHƯA TỚI: Tiền tố thêm nghĩa 'chưa đủ', 'thiếu', 'chưa chắc'.

- : (얼고, 얼어, 얼어서, 얼면, 얼었다, 얼어라)→ 얼다 None
🌏

간이 : 똑똑하지 못하고 멍청한 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐẦN, KẺ NGỐC: Người không thông minh và ngốc nghếch.

갈이 : 겨울에 논밭을 대충 갈아엎음. Danh từ
🌏 SỰ LÀM RUỘNG VÀO MÙA ĐÔNG: Sự cày xới đồng ruộng một cách qua loa vào mùa đông.

결 : 어떤 일이 뜻밖이거나 복잡해서 정신을 제대로 차리지 못한 사이. Danh từ
🌏 TRONG LÚC BỐI RỐI, TRONG LÚC HỖN LOẠN: Khoảng thời gian không đủ tỉnh táo vì việc gì đó xảy ra bất ngờ hoặc phức tạp.

굴값 : 얼굴에 어울리는 말과 행동. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNG MẶT: Lời nói và hành động hài hòa với khuôn mặt.

굴만 쳐다보다 : 남의 도움을 바라고 눈치를 보거나 비위를 맞추다.
🌏 (CHỈ NHÌN VÀO MẶT), TRÔNG CHỜ VÀO: Chờ đợi sự giúp đỡ của người khác và để ý hay làm vừa lòng

굴빛 : 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태. Danh từ
🌏 NÉT MẶT, VẺ MẶT: Vẻ mặt, tâm trạng hay trạng thái cơ thể biểu hiện trên khuôn mặt.

굴빛을 바로잡다 : 얼굴에 엄한 기색이나 표정을 드러내다.
🌏 NGHIÊM MẶT LẠI: Thể hiện vẻ mặt hay khí sắc nghiêm nghị trên khuôn mặt.

굴색 (얼굴 色) : 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태. Danh từ
🌏 NÉT MẶT, VẺ MẶT: Vẻ mặt, tâm trạng hay trạng thái cơ thể biểu hiện trên khuôn mặt.

굴에 똥칠(을) 하다 : 체면이나 명예를 더럽히는 망신을 당하게 하다.
🌏 (TRÉT PHÂN VÀO MẶT), SỈ NHỤC, LÀM XẤU MẶT: Làm cho ai đó thấy nhục nhã, làm cho mất thể diện hay danh dự.

굴에 씌어 있다 : 감정이나 기분 등의 심리 상태가 얼굴에 그대로 드러나다.
🌏 (ĐƯỢC VIẾT RA TRÊN MẶT), HIỆN RÕ TRÊN MẶT: Trạng thái tâm lí như tình cảm hay tâm trạng... thể hiện trên khuôn mặt.

굴을 고치다 : 화장을 다시 하다.
🌏 (SỬA BỘ MẶT), TÔ VẼ LẠI KHUÔN MẶT: Trang điểm lại.

굴을 내밀다[내놓다/비치다] : 어떠한 일이나 모임에 모습을 드러내다. 참석하다.
🌏 (LÓ MẶT, CHÌA MẶT, LỘ MẶT) XUẤT HIỆN, CÓ MẶT, LỘ DIỆN: Ló dạng trong hội họp hay công việc nào đó. Tham gia.

굴을 들다 : 남을 떳떳하게 대하다.
🌏 (NGƯỚC MẶT LÊN), NGẨNG MẶT: Đối diện với ai đó một cách đường hoàng.

굴을 보다 : 체면이나 사정 등을 고려하다.
🌏 (NHÌN MẶT), NGHĨ TÌNH, NỂ MẶT: Xem xét những thứ như thể diện hay sự tình...

굴이 간지럽다 : 남 보기가 부끄럽다.
🌏 (NGỨA MẶT), NÓNG BỪNG MẶT: Cảm thấy xấu hổ với người khác.

굴이 두껍다 : 부끄러움이나 거리낌이 없이 뻔뻔하고 염치가 없다.
🌏 (MẶT DÀY), DA MẶT DÀY, VÔ LIÊM SỈ: Không mắc cỡ và chai sạn không biết liêm sỉ, trơ trẽn.

굴이 팔리다 : 좋지 않은 일로 사람들에게 자신의 얼굴이 알려지게 되다.
🌏 (BÁN MẶT ĐI), XẤU MẶT, MẤT MẶT: Gương mặt của mình được mọi người biết đến do một việc không tốt.

굴이 피다 : 얼굴에 살이 오르고 얼굴빛이 좋아지다.
🌏 (MẶT NỞ RA), MẶT SÁNG RA: Mặt béo ra và sắc mặt tốt hơn.

굴형 (얼굴 型) : 얼굴의 생긴 모양. Danh từ
🌏 DẠNG MẶT, KHUÔN MẶT: Hình dạng của gương mặt.

기설기 : 가는 줄 등이 이리저리 뒤섞여 얽힌 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỐI RẮM: Hình ảnh sợi dây mảnh đan xen và vướng vào bên này bên kia.

떨결 : 어떤 일이 뜻밖이거나 복잡해서 정신을 제대로 차리지 못한 사이. Danh từ
🌏 TRONG LÚC BỐI RỐI, TRONG LÚC HỖN LOẠN: Khoảng thời gian không đủ tỉnh táo vì việc gì đó xảy ra bất ngờ hoặc phức tạp.

떨떨하다 : 뜻밖의 일로 당황하거나 여러 가지 일이 복잡하여 어찌할 바를 모르는 데가 있다. Tính từ
🌏 RỐI BỜI, BỐI RỐI: Bất ngờ bởi việc xảy ra ngoài ý muốn hoặc nhiều việc phức tạp quá nên không biết phải làm gì.

렁뚱땅 : 어떤 말이나 상황을 남이 모르는 사이에 슬쩍 넘겨 버리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI: Hình ảnh bỏ qua lời nói hay tình huống nào đó một cách nhanh chóng trong lúc người khác không biết.

려- : (얼려, 얼려서, 얼렸다, 얼려라)→ 얼리다 None
🌏

룩덜룩 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LEM NHEM: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối không đồng đều nhau.

룩덜룩하다 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있다. Tính từ
🌏 LEM NHEM: Nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối không đồng đều nhau.

룩말 : 흰 바탕에 검은 줄무늬가 있고 주로 아프리카의 초원에 무리를 지어 사는 말. Danh từ
🌏 NGỰA VẰN: Ngựa có hoa văn dòng kẻ màu đen trên nền trắng, sống thành bầy đàn trên thảo nguyên của châu Phi.

룩무늬 : 본바탕에 다른 색의 점이나 줄 등이 섞인 무늬. Danh từ
🌏 HOA VĂN ĐỐM: Hoa văn lẫn lộn của những chấm hay đường nét khác màu trên nền.

룩얼룩 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM, MỘT CÁCH LÒE LOẸT, MỘT CÁCH SẶC SỠ: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối nằm trải đều.

룩얼룩하다 : 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르게 있다. Tính từ
🌏 LỐM ĐỐM, LÒE LOẸT, SẶC SỠ: Nhiều vệt hay hoa văn có màu tối nằm trải đều.

룩지다 : 얼룩이 생기다. Động từ
🌏 LEM NHEM, LỐM ĐỐM: Vệt bẩn sinh ra.

리- : (얼리고, 얼리는데, 얼리니, 얼리면, 얼리는, 얼린, 얼릴, 얼립니다)→ 얼리다 None
🌏

빠지다 : 정신이 나가다. Động từ
🌏 MẤT HỒN: Không còn tỉnh táo.

싸안다 : 두 팔을 벌려 껴안다. Động từ
🌏 ÔM CHẶT, GHÌ CHẶT, ÔM CHẦM, ÔM XIẾT: Giang rộng hai cánh tay ra và ôm trọn.

씨구 : 흥겹거나 즐거울 때 가볍게 장단을 맞추며 내는 소리. Thán từ
🌏 HOAN HÔ, GIỎI LẮM: Tiếng nói phát ra một cách đúng lúc với bầu không khí khi vui vẻ hoặc phấn khởi.

씨구절씨구 : 매우 흥겹고 즐거울 때 박자를 맞추며 내는 소리. Thán từ
🌏 HOAN HÔ, GIỎI LẮM: Tiếng phát ra một cách phù hợp với giọng điệu khi vô cùng phấn khích hoặc vui vẻ.

씬 : 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞN VỞN, MỘT CÁCH THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

씬거리다 : 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다. Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

씬대다 : 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다. Động từ
🌏 LỞN VỞN, LẤP LÓ: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

씬얼씬 : 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LA LẤP LÓ, LOÁNG THOÁNG: Hình ảnh cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

씬얼씬하다 : 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다. Động từ
🌏 LẤP LA LẤP LÓ, LOÁNG THOÁNG: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

씬하다 : 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지다. Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.

어 죽을 : 전혀 이치에 맞지 않는.
🌏 (ĐÓNG BĂNG CHẾT): Hoàn toàn không hợp lẽ phải.

얼하다 : 맵거나 독하여 혀를 찌르는 듯이 아픈 느낌이 있다. Tính từ
🌏 TÊ TÊ, CAY CAY: Có cảm giác đau như châm vào lưỡi do cay hoặc hăng.

음낚시 : 겨울에 강이나 호수, 저수지 등의 얼음을 깨고 하는 낚시질. Danh từ
🌏 (SỰ) CÂU CÁ TRÊN BĂNG: Sự làm vỡ băng ở sông, hồ, ao v.v... và câu cá vào mùa đông.

음덩이 : 덩이로 되어 있는 얼음. Danh từ
🌏 TẢNG NƯỚC ĐÁ, CỤC NƯỚC ĐÁ: Nước đá thành tảng.

음물 : 얼음을 넣은 차가운 물. Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁ: Nước lạnh bỏ đá vào.

음장 (얼음 張) : 넓게 퍼져 있는 얼음 조각. Danh từ
🌏 TẢNG BĂNG: Miếng băng trải rộng.

음판 : 얼음이 넓게 얼어 있는 곳. Danh từ
🌏 VÙNG ĐÓNG BĂNG, SÂN BĂNG: Nơi mà băng bị đông cứng trên một vùng rộng.

쩡거리다 : 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다. Động từ
🌏 XẢO QUYỆT: Nịnh bợ lấy lòng người khác, liên tục dối gạt người khác một cách ranh mãnh.

쩡대다 : 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다. Động từ
🌏 NỊNH HÓT, XU NỊNH: Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác hay lừa dối người khác một cách tinh xảo.

쩡얼쩡 : 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양. Phó từ
🌏 QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm.

쩡얼쩡하다 : 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다. Động từ
🌏 NỊNH HÓT, XU NỊNH: Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác hay liên tục lừa dối người khác một cách tinh xảo.

추 : 어지간한 정도로 대충. Phó từ
🌏 ĐẠI ĐỂ, KHOẢNG CHỪNG: Đại khái ở mức độ tương đối.

큰하다 : 입 안이 얼얼할 정도로 약간 맵다. Tính từ
🌏 CAY CAY: Hơi cay ở mức độ trong miệng tê tê.

큰히 : 입 안이 얼얼할 정도로 약간 맵게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CAY CAY: Một cách hơi cay đến mức độ trong miệng tê tê.

토당토아니하다 : 전혀 이치에 맞지 아니하다. Tính từ
🌏 VÔ LỐI, PHI LÍ: Hoàn toàn không hợp đạo lý.

토당토않다 : 전혀 이치에 맞지 않다. Tính từ
🌏 VÔ LỐI, PHI LÍ: Hoàn toàn không hợp đạo lý.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82)