🌟 얼어붙다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼어붙다 (
어러붇따
) • 얼어붙어 (어러부터
) • 얼어붙으니 (어러부트니
) • 얼어붙는 (어러분는
)
📚 thể loại: Khí hậu
🗣️ 얼어붙다 @ Giải nghĩa
- 동결되다 (凍結되다) : 온도가 낮아 얼어붙다.
🗣️ 얼어붙다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅇㅂㄷ: Initial sound 얼어붙다
-
ㅇㅇㅂㄷ (
알아보다
)
: 모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU: Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết. -
ㅇㅇㅂㄷ (
얼어붙다
)
: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Vật thể có hơi nước hoặc chất lỏng đóng đá và bám chặt vào do khí lạnh. -
ㅇㅇㅂㄷ (
우유부단
)
: 망설이기만 하고 결정을 짓지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được. -
ㅇㅇㅂㄷ (
이어받다
)
: 앞서 이루어진 일의 결과나, 해 오던 일 또는 그 정신 등을 전하여 받다.
☆
Động từ
🌏 TIẾP NHẬN, THỪA HƯỞNG: Đón nhận kết quả của sự việc đã được tạo nên trước đó, hoặc công việc đã làm từ trước đó cho tới nay hoặc tinh thần đó v.v... -
ㅇㅇㅂㄷ (
울음바다
)
: 한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc. -
ㅇㅇㅂㄷ (
입에 붙다
)
: 자주 말하여 습관이 되다.
🌏 (DÍNH VÀO MIỆNG), QUEN MỒM: Liên tục nói và trở thành thói quen. -
ㅇㅇㅂㄷ (
웃음바다
)
: (비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리.
Danh từ
🌏 BIỂN CƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Nơi nhiều người tụ tập nhau lại ở đó và cùng vui vẻ và liên lục phát ra tiếng cười.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)