🌟 깡깡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깡깡 (
깡깡
)
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 깡깡
• Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)