🌟 깡깡

Phó từ  

1. 몹시 마르고 여윈 모양.

1. GẦY CÒM, MẢNH KHẢNH: Hình dáng rất gầy và còm cỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깡깡 마르다.
    Be skinny.
  • 깡깡 여위다.
    It's a hopping fox.
  • 며칠 굶은 그녀는 깡깡 말라 뼈가 다 드러날 지경이었다.
    After a few days of starvation, she was so skinny that her bones were all exposed.
  • 키가 큰 승규는 워낙 깡깡 말라서 보기에 안쓰러울 정도였다.
    The tall seung-gyu was so skinny that he felt sorry for him.
  • 그 강아지가 우리 집에 처음 왔을 때만 해도 깡깡 여위어 있었지만 지금은 살이 많이 올라 토실토실하다.
    The puppy was skinny when he first came to my house, but now he's chubby with a lot of weight.
  • 강아지가 살이 많이 올랐네요.
    Your dog has gained a lot of weight.
    네. 깡깡 여위었던 처음 모습과는 많이 달라졌죠?
    Yeah. it's different from the first time i was hopping thin, right?

2. 몹시 단단하게 얼거나 굳은 모양.

2. KHÔ CỨNG, ĐÔNG CỨNG: Hình ảnh chai cứng hay đóng băng cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깡깡 얼다.
    Freeze.
  • 깡깡 얼리다.
    Freeze hops.
  • 깡깡 얼어붙다.
    Frozen.
  • 무가 깡깡 얼어 먹을 수가 없었다.
    The radish couldn't be frozen to the ground.
  • 날씨가 얼마나 추운지 바깥에 내놓은 양동이의 물이 깡깡 얼 정도였다.
    How cold the weather was, the bucket outside was frozen to the point of freezing.
  • 냉동실에 얼음이 있나요?
    Is there ice in the freezer?
    네. 제가 아침에 깡깡 얼려 놓았죠.
    Yes. i had it frozen in the morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깡깡 (깡깡)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47)