💕 Start: 깡
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 15
•
깡충깡충
:
짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.
•
깡통
(깡 筒)
:
양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통.
☆
Danh từ
🌏 HỘP THIẾC, ỐNG BƠ: Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn.
•
깡
:
어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.
Danh từ
🌏 ĐỘ LỲ, NGHỊ LỰC: Sự cố chấp hoặc sức kiên trì đến tận cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
•
깡그리
:
하나도 남기지 않고 모두.
Phó từ
🌏 SẠCH SÀNH SANH, SẠCH TRƠN, HẾT SẠCH: Tất cả không chừa lại một cái nào cả.
•
깡깡
:
몹시 마르고 여윈 모양.
Phó từ
🌏 GẦY CÒM, MẢNH KHẢNH: Hình dáng rất gầy và còm cỏi.
•
깡다구
:
(속된 말로) 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.
Danh từ
🌏 ĐỘ LÌ, SỰ CHAI LÌ: (Cách nói thông tục) Sự cố chấp hay sức kiên trì đến cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
•
깡마르다
:
물기가 없이 몹시 건조하고 메마르다.
Tính từ
🌏 CẰN CỖI, KHÔ KHAN, KHÔ KHỐC, KHÔ QUEO: Khô và cằn cỗi không có một chút nước.
•
깡술
:
→ 강술 1
Danh từ
🌏
•
깡총깡총
:
→ 깡충깡충
Phó từ
🌏
•
깡충
:
짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 NHẢY VỌT, NHÚN NHẨY, TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ.
•
깡충거리다
:
짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TUNG TĂNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.
•
깡충깡충하다
:
짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TƯNG TƯNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.
•
깡충대다
:
짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TƯNG TƯNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục.
•
깡통(을) 차다
:
거지와 같은 처지가 되다.
🌏 Trở nên tình trạng như ăn mày.
•
깡패
(깡 牌)
:
(속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103)