🌟 깡총깡총
Phó từ
🌷 ㄲㅊㄲㅊ: Initial sound 깡총깡총
-
ㄲㅊㄲㅊ (
깡충깡충
)
: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄲㅊ (
꼬치꼬치
)
: 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양.
☆
Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một. -
ㄲㅊㄲㅊ (
까칠까칠
)
: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi . -
ㄲㅊㄲㅊ (
깡총깡총
)
: → 깡충깡충
Phó từ
🌏 -
ㄲㅊㄲㅊ (
껑충껑충
)
: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG: Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
• Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92)