🌟 까칠까칠
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까칠까칠 (
까칠까칠
)
📚 Từ phái sinh: • 까칠까칠하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.
🌷 ㄲㅊㄲㅊ: Initial sound 까칠까칠
-
ㄲㅊㄲㅊ (
깡충깡충
)
: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄲㅊ (
꼬치꼬치
)
: 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양.
☆
Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một. -
ㄲㅊㄲㅊ (
까칠까칠
)
: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi . -
ㄲㅊㄲㅊ (
깡총깡총
)
: → 깡충깡충
Phó từ
🌏 -
ㄲㅊㄲㅊ (
껑충껑충
)
: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG: Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)