🌟 까칠까칠
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까칠까칠 (
까칠까칠
)
📚 Từ phái sinh: • 까칠까칠하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.
🌷 ㄲㅊㄲㅊ: Initial sound 까칠까칠
-
ㄲㅊㄲㅊ (
깡충깡충
)
: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄲㅊ (
꼬치꼬치
)
: 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양.
☆
Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một. -
ㄲㅊㄲㅊ (
까칠까칠
)
: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi . -
ㄲㅊㄲㅊ (
깡총깡총
)
: → 깡충깡충
Phó từ
🌏 -
ㄲㅊㄲㅊ (
껑충껑충
)
: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG: Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99)