🌟 까칠까칠

Phó từ  

1. 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.

1. MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까칠까칠 거칠다.
    It's rough.
  • Google translate 까칠까칠 수염이 나다.
    Have a rough beard.
  • Google translate 민준은 어색한지 까칠까칠 짧은 머리를 만졌다.
    Min-joon touched his awkward, rough short hair.
  • Google translate 집 밖을 떠돌던 병든 개는 털이 까칠까칠 지저분했다.
    The sick dog wandering outside the house was hairy and messy.
  • Google translate 나는 까칠까칠 갈라진 메마른 입술에 크림을 발랐다.
    I put cream on my dry, dry lips.
  • Google translate 피부가 까칠까칠 거칠고 간지러워.
    Skin is rough and itchy.
    Google translate 찬 바람을 많이 쐬어서 그래.
    It's because i got a lot of cold air.

까칠까칠: feeling rough; feeling sandy,ざらざら,,en estado seco, en estado áspero,بخشونة,ширүүн, барзгар,một cách ram ráp, một cách xù xì, một cách bờm xờm, một cách lởm chởm,อย่างหยาบ, อย่างแข็ง, อย่างแข็งทื่อ, อย่างสาก, อย่างไม่เรียบ, อย่างไม่เนียน,kasar,,毛刺刺地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까칠까칠 (까칠까칠)
📚 Từ phái sinh: 까칠까칠하다: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거칠다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Mua sắm (99)