🌟 꼬치꼬치

  Phó từ  

1. 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양.

1. NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬치꼬치 따지다.
    Argue at the end of.
  • Google translate 꼬치꼬치 알려고 하다.
    Seek thorough knowledge.
  • Google translate 꼬치꼬치 조사하다.
    Make a thorough investigation.
  • Google translate 꼬치꼬치 추궁하다.
    Torture to the point.
  • Google translate 꼬치꼬치 캐묻다.
    Pry into it.
  • Google translate 나는 보험에 가입하기 전 이것저것 꼬치꼬치 따져 보았다.
    I've been pondering this and that before i got my insurance.
  • Google translate 지수가 꼬치꼬치 캐묻자 승규는 그동안 있었던 일을 모두 말했다.
    When jisoo was prying, seung-gyu said everything that had happened.
  • Google translate 김 사장한테 우리의 계획을 모두 말하면 어떻게 해요.
    How can you tell mr. kim all of our plans?
    Google translate 하도 꼬치꼬치 물어서 어쩔 수가 없었어요.
    I couldn't help it because i was so inquisitive.

꼬치꼬치: inquisitively,ねほりはほり【根掘り葉掘り】,,insistentemente, siendo preguntón,فضوليًّا,нэгд нэгэнгүй, нэг бүрчлэн,nhỏ nhặt, từng li từng tí,ซักไซ้ไล่เรียง, ซอกแซก,dengan teliti, dengan rewel,,打破砂锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬치꼬치 (꼬치꼬치)
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 꼬치꼬치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)