🌟 꼬치꼬치
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬치꼬치 (
꼬치꼬치
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 꼬치꼬치 @ Ví dụ cụ thể
- 작은 꼬투리가 사건 해결의 열쇠가 될 수도 있다면서 경찰은 나에게 꼬치꼬치 물어보았다. [꼬투리]
- 꼬치꼬치 캐묻다. [캐묻다]
- 꼬치꼬치 캐어묻다. [캐어묻다]
- 아내는 나를 신문하듯이 꼬치꼬치 캐물으며 다그쳤다. [신문하다 (訊問하다)]
- 그런 거 꼬치꼬치 얘기하기 싫어. [톡톡대다]
- 유민이는 왜 항상 다른 사람 일에 대해 꼬치꼬치 알려고 드는 거야? [참견하다 (參見하다)]
🌷 ㄲㅊㄲㅊ: Initial sound 꼬치꼬치
-
ㄲㅊㄲㅊ (
깡충깡충
)
: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄲㅊ (
꼬치꼬치
)
: 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양.
☆
Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một. -
ㄲㅊㄲㅊ (
까칠까칠
)
: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi . -
ㄲㅊㄲㅊ (
깡총깡총
)
: → 깡충깡충
Phó từ
🌏 -
ㄲㅊㄲㅊ (
껑충껑충
)
: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG: Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
• Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)