🌟 캐어묻다

Động từ  

1. 자세히 끈질기게 묻다.

1. HỎI VẶN VẸO, HỎI CẶN KẼ: Hỏi một cách dai dẳng, cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자세히 캐어묻다.
    Ask in detail.
  • Google translate 집요하게 캐어묻다.
    Persistent prying.
  • Google translate 끈질기게 캐어묻다.
    To pry persistently.
  • Google translate 꼬치꼬치 캐어묻다.
    Ask for details.
  • Google translate 엄마는 나에게 왜 거짓말을 했는지를 캐어물었다.
    My mom asked me why i lied.
  • Google translate 경찰은 용의자에게 사건 당일의 행적을 캐어물었다.
    The police questioned the suspect about his whereabouts on the day of the incident.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 누가 교실 청소를 안 했는지 캐어물었다.
    The teacher asked the students who had not cleaned the classroom.
  • Google translate 지수가 친구와 싸운 이유를 아무리 캐어물어도 말을 안 해요.
    No matter how many times i ask her why she fought with her friend, she won't tell me.
    Google translate 아무래도 뭔가 말을 못할 사정이 있나 봐요.
    Maybe there's something i can't say.
준말 캐묻다: 자세히 끈질기게 묻다.

캐어묻다: question closely; interrogate; grill,といつめる【問い詰める】。しつこくたずねる【しつこく尋ねる】,interroger, questionner,interrogar, cuestionar,يطرح سؤالا,ухан асуух, шалгаан асуух,hỏi vặn vẹo, hỏi cặn kẽ,ถามไถ่, ซักถาม, ซักไซ้,menginterogasi, bertanya dengan jelas,допрашивать,详加追问,详加盘问,仔细盘问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 캐어묻다 (캐어묻따) 캐어물어 (캐어무러) 캐어물으니 (캐어무르니) 캐어묻는 (캐어문는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81)