🌟 캐어묻다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 캐어묻다 (
캐어묻따
) • 캐어물어 (캐어무러
) • 캐어물으니 (캐어무르니
) • 캐어묻는 (캐어문는
)
🌷 ㅋㅇㅁㄷ: Initial sound 캐어묻다
-
ㅋㅇㅁㄷ (
칼(을) 맞다
)
: 칼을 든 사람에게 칼로 공격을 당하다.
🌏 BỊ TRÚNG DAO, BỊ ĐÂM: Bị tấn công bằng dao bởi người cầm dao. -
ㅋㅇㅁㄷ (
캐어묻다
)
: 자세히 끈질기게 묻다.
Động từ
🌏 HỎI VẶN VẸO, HỎI CẶN KẼ: Hỏi một cách dai dẳng, cụ thể.
• Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81)