🌟 참견하다 (參見 하다)

Động từ  

1. 자기와 관계가 없는 일에 끼어들어 나서거나 말하다.

1. THAM KIẾN, CAN THIỆP: Đứng ra hoặc nói chen vào việc không có liên quan đến mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남의 일에 참견하다.
    Mind other people's business.
  • Google translate 괜히 참견하다.
    Mind your own business.
  • Google translate 사사건건 참견하다.
    Meddle in every matter.
  • Google translate 쓸데없이 참견하다.
    Poke one's nose into it.
  • Google translate 일일이 참견하다.
    Interfere one by one.
  • Google translate 우리 부부는 서로가 밖에서 하는 일을 참견하지 않는다.
    My husband and i don't interfere with what each other does outside.
  • Google translate 두 사람의 싸움이 커졌지만 내가 참견할 일이 아닌 것 같아 가만히 있었다.
    The fight between the two grew, but i stayed still because it seemed none of my business.
  • Google translate 유민이는 왜 항상 다른 사람 일에 대해 꼬치꼬치 알려고 드는 거야?
    Why is yumin always trying to get to know other people's business?
    Google translate 원래 남의 일에 참견하는 걸 좋아하는 성격이거든.
    I'm a person who likes to meddle in other people's affairs.

참견하다: interfere; intervene; step in,くちをだす【口を出す】。ちょっかいをだす【ちょっかいを出す】。たちいる【立ち入る】。かんしょうする【干渉する】,se mêler, intervenir, s'ingérer, s'immiscer,entrometer, intervenir, interferir,يتدخّل في ما لا يعنيه,хөндлөнгөөс оролцох, хошуу дүрэх,tham kiến, can thiệp,ก้าวก่าย, ยุ่มย่าม, พูดแทรก,ikut campur, mencampuri,вмешиваться,参与,干预,过问,插嘴,管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참견하다 (참견하다)
📚 Từ phái sinh: 참견(參見): 자기와 관계가 없는 일에 끼어들어 나서거나 말함.


🗣️ 참견하다 (參見 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 참견하다 (參見 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sở thích (103) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70)