🌟 건건이 (件件 이)

Phó từ  

1. 매 건마다. 또는 매 일마다.

1. LẦN NÀO CŨNG, VIỆC GÌ CŨNG: Mỗi việc. Hoặc mỗi sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건건이 걸고넘어지다.
    Guns go down the drain.
  • Google translate 건건이 끼어들다.
    Gun-gun interrupts.
  • Google translate 건건이 시비를 걸다.
    Gun-gun quarrels.
  • Google translate 건건이 신세를 지다.
    I owe you a debt of gratitude for your health.
  • Google translate 건건이 참견하다.
    The case is nosy.
  • Google translate 민준이는 내가 힘들 때마다 건건이 도와주었다.
    Min-jun helped gun-gun whenever i had a hard time.
  • Google translate 지수는 내가 무슨 의견만 내면 건건이 걸고넘어졌다.
    The index was turned over when i gave any opinion.
  • Google translate 이번 일에도 제가 도와드릴게요.
    I'll help you with this, too.
    Google translate 매번 건건이 네게 신세를 지는구나.
    I owe you every time i make a case.

건건이: with everything; in every single thing,ことごとに,tout le temps, toujours, chaque fois,cada vez, en cada caso,مع كل أمر,нэгд нэгэнгүй, нэг бүрчлэн, удаа дараа,lần nào cũng, việc gì cũng,แต่ละครั้ง, ทุกครั้ง, ทุกเรื่อง,tiap kali, satu persatu, satu demi satu,постоянно; всегда,件件,每次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건건이 (건꺼니)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)