🌷 Initial sound: ㄱㄱㅇ
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 20 ALL : 30
•
감기약
(感氣藥)
:
감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm.
•
귀걸이
:
귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai.
•
국경일
(國慶日)
:
나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.
•
경공업
(輕工業)
:
부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước.
•
개개인
(個個人)
:
한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một.
•
공교육
(公敎育)
:
국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành.
•
고기압
(高氣壓)
:
주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh.
•
급기야
(及其也)
:
마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì...
•
곰곰이
:
여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện.
•
간간이
(間間 이)
:
시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
•
공급원
(供給源)
:
필요한 것을 마련해 주는 원천.
Danh từ
🌏 NGUỒN CUNG CẤP: Nguồn cung cấp cho nhu cầu cần thiết.
•
고갱이
:
풀이나 나무의 연한 속잎.
Danh từ
🌏 LÁ NON: Lá non mềm bên trong của cây hay cỏ.
•
건건이
(件件 이)
:
매 건마다. 또는 매 일마다.
Phó từ
🌏 LẦN NÀO CŨNG, VIỆC GÌ CŨNG: Mỗi việc. Hoặc mỗi sự việc.
•
공공용
(公共用)
:
사회의 여러 사람이 모두 이용할 용도.
Danh từ
🌏 SỰ SỬ DỤNG VÀO MỤC ĐÍCH CHUNG, DÙNG CHUNG: Tất cả mọi người trong xã hội đều được sử dụng.
•
광고인
(廣告人)
:
광고와 관련된 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN QUẢNG CÁO, GIỚI QUẢNG CÁO: Người làm nghề có liên quan đến quảng cáo.
•
광공업
(鑛工業)
:
광업과 공업.
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP KHOÁNG SẢN: Công nghiệp và ngành quặng mỏ.
•
그같이
:
그러한 모양으로. 또는 그렇게.
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, GIỐNG NHƯ THẾ: Với hình ảnh như vậy. Hoặc như vậy.
•
곡괭이
:
길고 뽀족한 쇠붙이의 가운데에 긴 나무 자루를 박은 주로 단단한 땅을 파는 데 쓰는 농기구.
Danh từ
🌏 CÁI CUỐC: Một loại nông cụ có cán gỗ dài, ở giữa là lưỡi sắt dài và nhọn, chủ yếu dùng trong việc đào đất cứng.
•
곳곳이
:
곳곳마다.
Phó từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI: Từng nơi một.
•
공기업
(公企業)
:
국가나 공공 단체가 사회 구성원의 이익을 위해 경영하는 기업.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC: Doanh nghiệp do chính phủ hay tổ chức nhà nước kinh doanh vì lợi ích của các thành viên trong xã hội.
•
가계약
(假契約)
:
임시로 하는 계약.
Danh từ
🌏 HỢP ĐỒNG TẠM: Bản hợp đồng làm tạm.
•
게걸음
:
게가 걷듯이 옆으로 걷는 걸음.
Danh từ
🌏 CUA BÒ: Bước đi ngang như cua bò.
•
가공업
(加工業)
:
기술이나 힘 등을 이용해 원료나 재료를 새로운 제품으로 만드는 공업.
Danh từ
🌏 NGÀNH GIA CÔNG, NGÀNH CHẾ BIẾN: Ngành công nghiệp sử dụng kĩ thuật hay công sức… làm nguyên liệu hay vật liệu thành sản phẩm mới.
•
건건이
:
변변치 않은 반찬. 또는 간단한 반찬.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN ĐẠM BẠC: Thức ăn không hấp dẫn. Hoặc thức ăn đơn giản.
•
겹겹이
:
여러 물건이 포개지거나 이어진 모양이나 상태로.
Phó từ
🌏 LỚP LỚP, TẦNG TẦNG: Với hình dạng hoặc trạng thái nhiều đồ vật được (bị) chồng lên nhau hoặc nối tiếp nhau.
•
기관원
(機關員)
:
정보 기관에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO: Người làm ở cơ quan tình báo.
•
관광업
(觀光業)
:
관광객을 상대로 하는 사업.
Danh từ
🌏 NGÀNH DU LỊCH: Ngành nghề phục vụ cho khách tham quan du lịch.
•
길길이
:
성이 나거나 몹시 흥분하여 펄펄 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, DỮ DỘI, THỤC MẠNG: Hình ảnh nổi giận hoặc rất hưng phấn, chạy xồng xộc.
•
구급약
(救急藥)
:
응급 치료에 필요한 약품.
Danh từ
🌏 THUỐC CẤP CỨU: Dược phẩm cần cho việc điều trị khẩn cấp.
•
근근이
(僅僅 이)
:
어렵게 겨우.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÓ KHĂN: Một cách khó khăn.
• Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59)