🌟 공공용 (公共用)

Danh từ  

1. 사회의 여러 사람이 모두 이용할 용도.

1. SỰ SỬ DỤNG VÀO MỤC ĐÍCH CHUNG, DÙNG CHUNG: Tất cả mọi người trong xã hội đều được sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공공용 시설.
    Public facilities.
  • Google translate 공공용 재산.
    Public property.
  • Google translate 공공용으로 만들어지다.
    Made for public use.
  • Google translate 공공용으로 사용하다.
    Used for public use.
  • Google translate 공공용으로 이용되다.
    Used for public use.
  • Google translate 공공용으로 만들어진 공원은 어느 한 개인이 소유할 수 없다.
    A park made for public use shall not be owned by any one person.
  • Google translate 시립 도서관은 공공용 시설로서 시민들을 위해 개방되어 있다.
    The municipal library is open for citizens as a public facility.
  • Google translate 여기 무선 인터넷 안 돼요?
    Do you have wireless internet here?
    Google translate 공공용 무선 인터넷 되니까 마음껏 쓰세요.
    It's public wireless, so feel free to use it.

공공용: public purpose,こうきょうよう【公共用】,usage public, usage commun,uso público, uso común,استخدام عامّ,нийтийн хэрэглээний,sự sử dụng vào mục đích chung, dùng chung,ส่วนกลาง, ส่วนรวม, ใช้ร่วมกัน, ใช้เป็นของสาธารณะ,untuk umum,для общего пользования,公用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공공용 (공공뇽)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)