🌟 국경일 (國慶日)

☆☆   Danh từ  

1. 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.

1. NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국경일을 맞다.
    Celebrate a national holiday.
  • Google translate 국경일로 정하다.
    Set as a national holiday.
  • Google translate 국경일에는 집집마다 태극기를 달아 그날을 기념한다.
    On national day, the national flag is hung from house to house to celebrate the day.
  • Google translate 제헌절은 국경일이지만 공휴일이 아니어서 쉬지는 않는다.
    Constitution day is a national holiday, but it is not a national holiday and does not rest.
  • Google translate 우리나라는 삼일절, 제헌절, 광복절, 개천절, 한글날을 국경일로 정하고 있다.
    Our country sets samiljeol, constitution day, liberation day, national foundation day, and hangeul day as national holidays.

국경일: national holiday,こくみんのしゅくじつ【国民の祝日】。はたび【旗日】,(jour de) fête nationale,feriado nacional,عطلة وطنية,улсын баярын өдөр,ngày quốc khánh,วันชาติ, วันนักขัตฤกษ์, วันหยุดราชการ,hari libur nasional,национальный праздник; государственный праздник,法定节假日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국경일 (국꼉일)
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 국경일 (國慶日) @ Giải nghĩa

🗣️ 국경일 (國慶日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103)