🌟 국경일 (國慶日)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국경일 (
국꼉일
)
📚 thể loại: Cuối tuần và kì nghỉ
🗣️ 국경일 (國慶日) @ Giải nghĩa
- 한글날 : 세종 대왕이 훈민정음을 창제하고 보급한 것을 기념하는 국경일. 10월 9일이다.
- 제헌절 (制憲節) : 한국의 헌법을 제정한 것을 기념하는 국경일. 7월 17일이다.
- 광복절 (光復節) : 한국이 일본의 식민지 지배에서 벗어난 것을 기념하기 위한 국경일. 대한민국 정부 수립을 기념하는 것이기도 하다. 8월 15일이다.
- 개천절 (開天節) : 단군이 고조선을 건국한 날을 기념하기 위한 국경일. 10월 3일이다.
- 삼일절 (三一節) : 1919년 3월 1일에 일본의 식민지 지배에 저항하여 일어난 독립운동인 삼일 운동을 기념하기 위한 국경일. 3월 1일이다.
🗣️ 국경일 (國慶日) @ Ví dụ cụ thể
- 도로 곳곳에 내걸린 태극기의 물결이 국경일 분위기를 더해 주고 있다. [내걸리다]
🌷 ㄱㄱㅇ: Initial sound 국경일
-
ㄱㄱㅇ (
감기약
)
: 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm. -
ㄱㄱㅇ (
귀걸이
)
: 귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai. -
ㄱㄱㅇ (
국경일
)
: 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước. -
ㄱㄱㅇ (
경공업
)
: 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước. -
ㄱㄱㅇ (
개개인
)
: 한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một. -
ㄱㄱㅇ (
공교육
)
: 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành. -
ㄱㄱㅇ (
고기압
)
: 주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh. -
ㄱㄱㅇ (
급기야
)
: 마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì... -
ㄱㄱㅇ (
곰곰이
)
: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện. -
ㄱㄱㅇ (
간간이
)
: 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78)