🌟 감기약 (感氣藥)

☆☆☆   Danh từ  

1. 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.

1. THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독한 감기약.
    Strong cold medicine.
  • Google translate 감기약을 먹다.
    Take cold medicine.
  • Google translate 감기약을 먹이다.
    Feed cold medicine.
  • Google translate 감기약을 복용하다.
    Take cold medicine.
  • Google translate 감기약을 짓다.
    Make cold medicine.
  • Google translate 감기약을 처방하다.
    Prescribe cold medicine.
  • Google translate 감기약에 취하다.
    Get drunk on cold medicine.
  • Google translate 지수는 기침이 너무 심해서 감기약을 사 먹었다.
    Jisoo had a bad cough and took some cold medicine.
  • Google translate 어머니는 열이 나고 콧물이 나는 아이에게 감기약을 먹이셨다.
    The mother fed the feverish, runny nose child cold medicine.
  • Google translate 낮에 비를 맞고 돌아다녔더니 감기에 걸린 것 같아.
    I think i caught a cold in the rain during the day.
    Google translate 얼른 약국에 가서 감기약 좀 지어 와야겠다.
    I'm gonna have to go to the pharmacy and get some cold medicine.

감기약: cold medicine,かぜぐすり【風邪薬】。かんぼうやく【感冒薬】,médicament contre le rhume, la rhinite, la grippe,medicamento antigripal,دواء البرد أو الرشح,ханиадны эм,thuốc cảm,ยาแก้หวัด, ยาแก้ไข้หวัด, ยารักษาโรคไข้หวัด,obat masuk angin, obat flu,противопростудное средство; лекарство от простуды,感冒药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감기약 (감ː기약) 감기약이 (감ː기야기) 감기약도 (감ː기약또) 감기약만 (감ː기양만)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện)  

🗣️ 감기약 (感氣藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)