🌟 귀걸이

☆☆☆   Danh từ  

1. 귀에 다는 장식품.

1. HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진주 귀걸이.
    Pearl earrings.
  • Google translate 값비싼 귀걸이.
    Expensive earrings.
  • Google translate 큼직한 귀걸이.
    Big earrings.
  • Google translate 귀걸이를 끼다.
    Wear earrings.
  • Google translate 귀걸이를 달다.
    Put on earrings.
  • Google translate 귀걸이를 사다.
    Buy earrings.
  • Google translate 귀걸이를 하다.
    Put on earrings.
  • Google translate 지수는 화려한 목걸이와 큼직한 반지, 커다란 귀걸이 등으로 자신을 치장했다.
    Jisoo decorated herself with colorful necklaces, big rings, and big earrings.
  • Google translate 유민이는 보석을 좋아해서 항상 큼지막한 귀걸이를 하고 다닌다.
    Yoomin likes jewelry, so she always wears big earrings.
  • Google translate 너는 평소에 귀걸이는 잘 안 하고 다니는구나.
    You don't usually wear earrings.
    Google translate 응. 귀를 안 뚫었거든.
    Yeah. i didn't get my ears pierced.
Từ đồng nghĩa 귀고리: 귀에 다는 장식품.

귀걸이: earrings,みみかざり【耳飾り】。イヤリング。ピアス,boucles d'oreilles,pendiente,حلق,ээмэг,hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai,ตุ้มหู, ต่างหู,anting,серьги,耳钉,耳环,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀걸이 (귀거리)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 귀걸이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Gọi món (132) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110)