🌟 연분홍 (軟粉紅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연분홍 (
연ː분홍
)
🗣️ 연분홍 (軟粉紅) @ Giải nghĩa
- 벚나무 : 봄에 연분홍 또는 흰 빛깔의 꽃이 피고, 초여름에는 동그랗고 검은 열매가 익는 키가 큰 나무.
🗣️ 연분홍 (軟粉紅) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅂㅎ: Initial sound 연분홍
-
ㅇㅂㅎ (
입법화
)
: 규칙 등이 법률이 됨. 또는 법률이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP HOÁ: Việc trở thành luật pháp ví dụ như quy tắc. Hoặc việc pháp luật được tạo nên. -
ㅇㅂㅎ (
연분홍
)
: 연한 분홍색.
Danh từ
🌏 MÀU HỒNG PHỚT: Màu hồng nhạt. -
ㅇㅂㅎ (
역방향
)
: 가고 있는 방향과 반대되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi. -
ㅇㅂㅎ (
일반화
)
: 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG THƯỜNG HÓA, VIỆC LÀM CHO PHỔ BIẾN: Việc cái mang tính cá biệt hay đặc thù trở thành cái phù hợp rộng rãi với toàn thể. Hoặc làm cho như vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Lịch sử (92)