🌟 역방향 (逆方向)

Danh từ  

1. 가고 있는 방향과 반대되는 방향.

1. HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역방향 좌석.
    Reverse seat.
  • Google translate 역방향 차선.
    Reverse lane.
  • Google translate 역방향으로 가다.
    Go in reverse.
  • Google translate 역방향으로 돌리다.
    Reverse.
  • Google translate 역방향으로 돌진하다.
    Rush in reverse.
  • Google translate 역방향으로 운전하다.
    Drive in reverse direction.
  • Google translate 나는 기차표를 늦게 끊어 앉은 방향과 반대 방향으로 가는 역방향 좌석에 앉았다.
    I sat in a reverse seat that went in the opposite direction to the one that left the train tickets.
  • Google translate 승규는 실수로 지하철을 역방향으로 타는 바람에 다시 출발한 역으로 돌아와야 했다.
    Seung-gyu accidentally took the subway in the reverse direction and had to return to the station that started again.

역방향: reverse direction; being backward,ぎゃくほうこう 【逆方向】。ぎゃくむき【逆向き】,direction inverse,dirección opuesta,اتجاه معاكس,эсрэг тал, нөгөө тал, эсрэг зүг, сөрөг чиглэл,hướng ngược lại,ทิศสวนทาง, ทิศตรงข้าม,arah berlawanan, arah belakang,противоположное направление,逆向,反向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역방향 (역빵향)

🗣️ 역방향 (逆方向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chính trị (149)