🌟 역방향 (逆方向)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역방향 (
역빵향
)
🗣️ 역방향 (逆方向) @ Ví dụ cụ thể
- 기차표는 역방향 좌석의 경우 할인율이 적용되어 조금 싸다. [할인율 (割引率)]
🌷 ㅇㅂㅎ: Initial sound 역방향
-
ㅇㅂㅎ (
입법화
)
: 규칙 등이 법률이 됨. 또는 법률이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP HOÁ: Việc trở thành luật pháp ví dụ như quy tắc. Hoặc việc pháp luật được tạo nên. -
ㅇㅂㅎ (
연분홍
)
: 연한 분홍색.
Danh từ
🌏 MÀU HỒNG PHỚT: Màu hồng nhạt. -
ㅇㅂㅎ (
역방향
)
: 가고 있는 방향과 반대되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi. -
ㅇㅂㅎ (
일반화
)
: 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG THƯỜNG HÓA, VIỆC LÀM CHO PHỔ BIẾN: Việc cái mang tính cá biệt hay đặc thù trở thành cái phù hợp rộng rãi với toàn thể. Hoặc làm cho như vậy.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Chính trị (149)