🌟 역방향 (逆方向)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역방향 (
역빵향
)
🗣️ 역방향 (逆方向) @ Ví dụ cụ thể
- 기차표는 역방향 좌석의 경우 할인율이 적용되어 조금 싸다. [할인율 (割引率)]
🌷 ㅇㅂㅎ: Initial sound 역방향
-
ㅇㅂㅎ (
입법화
)
: 규칙 등이 법률이 됨. 또는 법률이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP HOÁ: Việc trở thành luật pháp ví dụ như quy tắc. Hoặc việc pháp luật được tạo nên. -
ㅇㅂㅎ (
연분홍
)
: 연한 분홍색.
Danh từ
🌏 MÀU HỒNG PHỚT: Màu hồng nhạt. -
ㅇㅂㅎ (
역방향
)
: 가고 있는 방향과 반대되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi. -
ㅇㅂㅎ (
일반화
)
: 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG THƯỜNG HÓA, VIỆC LÀM CHO PHỔ BIẾN: Việc cái mang tính cá biệt hay đặc thù trở thành cái phù hợp rộng rãi với toàn thể. Hoặc làm cho như vậy.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160)