🌟 역방향 (逆方向)

Danh từ  

1. 가고 있는 방향과 반대되는 방향.

1. HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역방향 좌석.
    Reverse seat.
  • 역방향 차선.
    Reverse lane.
  • 역방향으로 가다.
    Go in reverse.
  • 역방향으로 돌리다.
    Reverse.
  • 역방향으로 돌진하다.
    Rush in reverse.
  • 역방향으로 운전하다.
    Drive in reverse direction.
  • 나는 기차표를 늦게 끊어 앉은 방향과 반대 방향으로 가는 역방향 좌석에 앉았다.
    I sat in a reverse seat that went in the opposite direction to the one that left the train tickets.
  • 승규는 실수로 지하철을 역방향으로 타는 바람에 다시 출발한 역으로 돌아와야 했다.
    Seung-gyu accidentally took the subway in the reverse direction and had to return to the station that started again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역방향 (역빵향)

🗣️ 역방향 (逆方向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Gọi món (132) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160)