🌟 일반화 (一般化)

Danh từ  

1. 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ THÔNG THƯỜNG HÓA, VIỆC LÀM CHO PHỔ BIẾN: Việc cái mang tính cá biệt hay đặc thù trở thành cái phù hợp rộng rãi với toàn thể. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일반화 과정.
    Generalization process.
  • Google translate 일반화 문제.
    Generalization problem.
  • Google translate 일반화 작업.
    Generalization work.
  • Google translate 일반화 작용.
    Generalization action.
  • Google translate 일반화 추세.
    Generalized trend.
  • Google translate 일반화 현상.
    Generalization.
  • Google translate 우리 회사의 옷은 인기가 많아져 대학생들 사이에서 일반화에 성공하였다.
    Our company's clothes became popular and succeeded in generalizing among college students.
  • Google translate 김 박사가 발명한 기계는 편리해서 큰 공장들을 중심으로 일반화가 이루어졌다.
    The machine invented by dr. kim was convenient, so it was generalized around large factories.
  • Google translate 이번 학기부터는 학년 전체에서 벌금 제도를 실시하게 되었다면서요?
    I heard that starting this semester, we're going to impose a fine for the entire school year.
    Google translate 지난 학기 한 반에서 시작했는데 다른 반에도 퍼져 한 학년 전체에 일반화가 되었어요.
    I started in one class last semester and it spread to the other class and became common throughout the whole school year.
Từ đồng nghĩa 보편화(普遍化): 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.

일반화: generalization; popularization,いっぱんか【一般化】,généralisation,generalización, universalización,تعميم,түгээх, дэлгэрүүлэх,sự thông thường hóa, việc làm cho phổ biến,การเปลี่ยนให้เป็นธรรมดา, การเปลี่ยนเป็นเรื่องธรรมดา,generalisasi,распространение; популяризация,一般化,普遍化,普及,

2. 여러 가지 의견이나 사실들에서 공통되고 일반적인 결론을 내림. 또는 그런 방식.

2. SỰ ĐỔ ĐỒNG, SỰ ĐÁNH ĐỒNG, KIỂU ĐÁNH ĐỒNG: Việc đưa ra kết luận mang tính thông thường và chung trong số những điều hay một số ý kiến. Hoặc phương thức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이론적 일반화.
    Theoretical generalization.
  • Google translate 범주의 일반화.
    Generalization of categories.
  • Google translate 성급한 일반화.
    Hasty generalization.
  • Google translate 일반화의 오류.
    Generalization error.
  • Google translate 일반화에 입각하다.
    Based on generalization.
  • Google translate 회원 한 명만 보고 모임 전체를 안 좋게 보는 일반화는 위험하다.
    Generalization is dangerous, seeing only one member and seeing the whole meeting badly.
  • Google translate 지수는 한 번의 실험 결과를 어느 상황에서나 맞는 것으로 일반화를 시켰다.
    The index generalized the results of one experiment to fit in any situation.
  • Google translate 이번에 싸운 걸 보면 너희 반 아이들은 다 욕심이 많은 것 같아.
    I think all the kids in your class are greedy this time.
    Google translate 일반화는 하지 마. 안 그런 아이들이 더 많아.
    Don't generalize. there are more kids who don't.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일반화 (일반화)
📚 Từ phái sinh: 일반화되다(一般化되다): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. 일반화하다(一般化하다): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. …

🗣️ 일반화 (一般化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78)