🌟 일반화 (一般化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일반화 (
일반화
)
📚 Từ phái sinh: • 일반화되다(一般化되다): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. • 일반화하다(一般化하다): 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 되다. …
🗣️ 일반화 (一般化) @ Ví dụ cụ thể
- 귀납적 일반화. [귀납적 (歸納的)]
🌷 ㅇㅂㅎ: Initial sound 일반화
-
ㅇㅂㅎ (
입법화
)
: 규칙 등이 법률이 됨. 또는 법률이 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ LẬP PHÁP HOÁ: Việc trở thành luật pháp ví dụ như quy tắc. Hoặc việc pháp luật được tạo nên. -
ㅇㅂㅎ (
연분홍
)
: 연한 분홍색.
Danh từ
🌏 MÀU HỒNG PHỚT: Màu hồng nhạt. -
ㅇㅂㅎ (
역방향
)
: 가고 있는 방향과 반대되는 방향.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NGƯỢC LẠI: Hướng ngược lại với hướng đang đi. -
ㅇㅂㅎ (
일반화
)
: 개별적인 것이나 특수한 것이 전체에 두루 통하는 것으로 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG THƯỜNG HÓA, VIỆC LÀM CHO PHỔ BIẾN: Việc cái mang tính cá biệt hay đặc thù trở thành cái phù hợp rộng rãi với toàn thể. Hoặc làm cho như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78)