💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 27 ALL : 35

(香) : 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 HƯƠNG, NHANG: Đồ vật đốt châm vào lửa và tỏa mùi, dùng khi cúng giỗ hoặc trong tang lễ.

기 (香氣) : 좋은 냄새. ☆☆ Danh từ
🌏 MÙI THƠM, HƯƠNG KHÍ: Mùi thơm.

상 (向上) : 실력, 수준, 기술 등이 더 나아짐. 또는 나아지게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢI TIẾN, SỰ TIẾN BỘ, SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TIẾN TRIỂN, SỰ NÂNG CAO: Việc năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật trở nên tốt hơn. Hoặc việc làm cho trở nên tốt hơn.

수 (香水) : 몸이나 옷 등에 뿌리는, 향기가 나는 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC HOA: Chất lỏng có mùi thơm, xịt lên cơ thể hay quần áo.

하다 (向 하다) : 어느 쪽을 정면이 되게 대하다. ☆☆ Động từ
🌏 HƯỚNG VỀ, NHÌN VỀ: Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện.

기롭다 (香氣 롭다) : 좋은 냄새가 있다. Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu.

수 (鄕愁) : 고향을 그리워하는 마음이나 그로 인해 생긴 시름. Danh từ
🌏 NỖI NHỚ QUÊ, NỖI NIỀM QUÊ HƯƠNG: Tâm trạng nhớ quê hương hay tình cảm, nỗi niềm do đó mà sinh ra.

후 (向後) : 이것의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례. Danh từ
🌏 TIẾP THEO, SẮP TỚI: Thứ tự hoặc thời điểm sẽ tới nối tiếp ngay sau của cái này.

가 (鄕歌) : 신라 중기부터 고려 초기에 걸쳐 불렸던 한국 고유의 시가. Danh từ
🌏 HYANGGA; HƯƠNG CA: Thơ ca truyền thống Hàn Quốc được hát từ trung kì Silla tới sơ kì Goryeo.

그럽다 (香 그럽다) : → 향기롭다 Tính từ
🌏

긋하다 : 은근히 향기롭다. Tính từ
🌏 THƠM NGÁT, THƠM NGÀO NGẠT: Tỏa hương thơm một cách thoang thoảng.

내 (香 내) : 향기로운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI THƠM: Mùi hương dễ chịu.

냄새 (香 냄새) : 향의 냄새. Danh từ
🌏 MÙI HƯƠNG, MÙI NHANG: Mùi của nhang.

년 (享年) : 사람이 한평생 살아 누린 나이. Danh từ
🌏 TUỔI THỌ: Tuổi mà con người sống hưởng trong một đời.

락 (享樂) : 놀고 즐김. Danh từ
🌏 SỰ HƯỞNG LẠC.: Việc vui chơi và hưởng thụ.

락적 (享樂的) : 놀고 즐기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HƯỞNG THỤ: Cái vui chơi và hưởng thụ.

락적 (享樂的) : 놀고 즐기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯỞNG THỤ: Vui chơi và hưởng thụ.

로 (香爐) : 향을 피우는 작은 화로. Danh từ
🌏 LÒ HƯƠNG: Bếp lò nhỏ đốt hương.

료 (香料) : 향기를 내는 데 쓰는 재료. Danh từ
🌏 HƯƠNG LIỆU: Nguyên liệu dùng vào việc tạo ra mùi thơm.

방 (向方) : 향하여 나가는 방향. Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phương hướng để hướng tới và đi.

배 (向背) : 어떤 일이 일정한 방향으로 나아가는 경향. 또는 어떤 일에 대한 사람들의 태도. Danh từ
🌏 SỰ THUẬN HOẶC CHỐNG, SỰ ỦNG HỘ VÀ CHỐNG LẠI: Khuynh hướng mà việc nào đó diễn ra theo hướng nhất định. Hoặc thái độ của mọi người về việc nào đó.

상되다 (向上 되다) : 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TIẾN, ĐƯỢC TIẾN BỘ, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, ĐƯỢC TIẾN TRIỂN, ĐƯỢC NÂNG CAO: Năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật được trở nên tốt hơn.

상하다 (向上 하다) : 실력, 수준, 기술 등이 더 나아지다. 또는 나아지게 하다. Động từ
🌏 CẢI TIẾN, TIẾN BỘ, PHÁT TRIỂN, TIẾN TRIỂN, NÂNG CAO: Năng lực, tiêu chuẩn hay kĩ thuật trở nên tốt hơn. Hoặc việc làm cho trở nên tốt hơn.

수병 (鄕愁病) : (비유적으로) 고향을 그리워하는 마음. Danh từ
🌏 BỆNH NHỚ NHÀ, BỆNH NHỚ QUÊ: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng nhớ quê hương.

신료 (香辛料) : 음식에 매운맛이나 향기를 더하는 조미료. Danh từ
🌏 GIA VỊ: Chất tăng thêm mùi thơm hoặc vị cay vào món ăn.

연 (饗宴) : 특별히 극진하게 손님을 대접하는 잔치. Danh từ
🌏 YẾN TIỆC: Tiệc tiếp đãi khách một cách vô cùng đặc biệt.

유 (享有) : 좋은 것을 가져서 누림. Danh từ
🌏 SỰ HƯỞNG THỤ, SỰ CHIẾM HỮU, SỰ THƯỞNG THỨC: Việc có và tận hưởng điều tốt.

유하다 (享有 하다) : 좋은 것을 가져서 누리다. Động từ
🌏 HƯỞNG THỤ, CHIẾM HỮU, THƯỞNG THỨC: Có và tận hưởng điều tốt.

응 (饗應) : 특별히 극진하게 대접함. 또는 그런 대접. Danh từ
🌏 SỰ THIẾT ĐÃI, SỰ CHIÊU ĐÃI, SỰ ĐÃI TIỆC: Việc tiếp đãi một cách vô cùng đặc biệt. Hoặc sự tiếp đãi như vậy.

응하다 (饗應 하다) : 특별히 극진하게 대접하다. Động từ
🌏 THIẾT ĐÃI, CHIÊU ĐÃI, ĐÃI TIỆC: Tiếp đãi một cách vô cùng đặc biệt.

촌 (鄕村) : 시골에 있는 마을. Danh từ
🌏 THÔN LÀNG, HƯƠNG THÔN: Làng ở miền quê.

취 (香臭) : 향기로운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI THƠM: Mùi thơm tho.

토 (鄕土) : 자기가 태어나서 자란 땅. Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG XỨ SỞ, QUÊ CHA ĐẤT TỔ: Mảnh đất mà mình sinh ra và lớn lên.

토색 (鄕土色) : 어떤 지방의 자연, 풍속, 정서 등과 같은 특색. Danh từ
🌏 MÀU SẮC ĐỊA PHƯƠNG: Nét đặc sắc về tự nhiên, phong tục hay tình cảm của địa phương nào đó.

학열 (向學熱) : 열심히 배우려는 열의. Danh từ
🌏 SỰ HAM HỌC, SỰ SAY MÊ HỌC HỎI: Nhiệt huyết học hành chăm chỉ.


:
Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Chính trị (149)