🌟 향후 (向後)

  Danh từ  

1. 이것의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.

1. TIẾP THEO, SẮP TỚI: Thứ tự hoặc thời điểm sẽ tới nối tiếp ngay sau của cái này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 향후 거취.
    A future course of action.
  • Google translate 향후 계획.
    Future plans.
  • Google translate 향후 과제.
    Future assignments.
  • Google translate 향후 대책.
    Future measures.
  • Google translate 향후 일정.
    Future schedule.
  • Google translate 향후의 전망.
    Future prospects.
  • Google translate 향후를 생각하다.
    Think about the future.
  • Google translate 향후에 모이다.
    Gather in the future.
  • Google translate 사고 후 사람들은 향후 대책을 의논했다.
    After the accident, people discussed future measures.
  • Google translate 대표 팀의 향후 과제는 체력의 열세를 극복하는 것이다.
    The national team's future task is to overcome the inferiority of physical strength.
  • Google translate 수술 성공 가능성이 높다는데 왜 수술을 망설이는 거야?
    Why are you hesitating to operate when you say there's a high chance of successful surgery?
    Google translate 의사의 말로는 수술을 해도 향후에 호전될지 악화될지 알 수 없대.
    The doctor says the surgery doesn't tell us if it'll improve or worsen in the future.
Từ đồng nghĩa 이다음: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.

향후: next; following,こんご【今後】。いご【以後】,futur, avenir, désormais,siguiente,من الآن فصاعدا، ابتداءً من الآن,хойшдоо, цаашид,tiếp theo, sắp tới,ตั้งแต่นี้ไป, ต่อจากนี้ไป, จากนี้ไป, ต่อจากนี้, ต่อไปนี้, หลังจากนี้, นับจากนี้, นับแต่นี้ไป, สืบแต่นั้นไป, ต่อแต่นี้ไป, ตั้งแต่บัดนี้เป็นต้นไป,setelah itu, setelah, lalu, kemudian,следующий; потом,往后,此后,今后,从今以后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향후 (향ː후)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 향후 (向後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67)