🌟 휴학 (休學)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.

1. VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장기 휴학.
    Long leave of absence.
  • Google translate 한 학기 휴학.
    One semester off.
  • Google translate 일 년간 휴학을 하다.
    Take a year off from school.
  • Google translate 의사가 휴학을 권하다.
    The doctor recommends a leave of absence.
  • Google translate 휴학을 결심하다.
    Decide to take a leave of absence.
  • Google translate 휴학을 고민하다.
    Think about taking a leave of absence.
  • Google translate 의사는 지수에게 병이 심각하다며 휴학을 권했다.
    The doctor advised jisoo to take a leave of absence, saying her illness was serious.
  • Google translate 승규는 등록금 때문에 한 학기 휴학을 했다가 복학했다.
    Seung-gyu took a semester off for tuition and returned to school.
  • Google translate 요즘 민준이가 안 보이는데? 무슨 일이 있나?
    I don't see min-joon these days. what's going on?
    Google translate 걔 가정 형편 때문에 일 년 휴학을 하기로 했대.
    She's taking a year off for family reasons.

휴학: leave of absence; time off from school,きゅうがく【休学】,suspension de la scolarité,permiso de ausencia,غياب عن المدرسة مؤقتًا,сургуулиас чөлөө авах,việc nghỉ học tạm thời, việc bảo lưu (kết quả học tập),การพักการเรียน, การลาพักการเรียน,cuti sekolah, cuti kuliah,академический отпуск,休学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴학 (휴학) 휴학이 (휴하기) 휴학도 (휴학또) 휴학만 (휴항만)
📚 Từ phái sinh: 휴학하다(休學하다): 일정한 기간 동안 학교를 쉬다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 휴학 (休學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)