🌟 흔히

☆☆   Phó từ  

1. 보통보다 더 자주.

1. THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흔히 있는 일.
    A common occurrence.
  • Google translate 흔히 하는 말.
    A common saying.
  • Google translate 흔히 듣다.
    Common to hear.
  • Google translate 흔히 보다.
    More often than not.
  • Google translate 흔히 쓰다.
    It's commonly used.
  • Google translate 라면은 흔히 먹는 음식이다.
    Ramen is a common food.
  • Google translate 지수는 길거리에서 흔히 볼 수 있는 평범한 외모였다.
    Jisoo was an ordinary look common on the street.
  • Google translate 거짓말 좀 하지마. 왜 그렇게 거짓말을 잘 해?
    Stop lying. why are you so good at lying?
    Google translate 거짓말이야 뭐 누구나 흔히 하는 잘못 아니야?
    It's a lie. isn't it a common mistake?
Từ đồng nghĩa 곧잘: 제법 잘., 가끔 잘.
Từ trái nghĩa 가끔: 어쩌다가 한 번씩.

흔히: often; commonly; usually,よく,souvent, couramment, communément,a menudo, comúnmente, en general,بشكل عادي,үргэлж, байн байн, элбэг,thường, thường hay,อย่างมากมาย, บ่อย, โดยปกติ, โดยทั่วไป, โดยส่วนมาก,sering,очень часто,时常,常常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔히 (흔히)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 흔히 @ Giải nghĩa

🗣️ 흔히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20)