🌟 고추잠자리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고추잠자리 (
고추잠자리
)
🌷 ㄱㅊㅈㅈㄹ: Initial sound 고추잠자리
-
ㄱㅊㅈㅈㄹ (
고추잠자리
)
: 가을에 들에서 흔히 볼 수 있는 몸이 붉은 잠자리.
Danh từ
🌏 CHUỒN CHUỒN ỚT: Loại chuồn chuồn đỏ hay thấy trên cánh đồng vào mùa thu.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197)