🌟 고추잠자리

Danh từ  

1. 가을에 들에서 흔히 볼 수 있는 몸이 붉은 잠자리.

1. CHUỒN CHUỒN ỚT: Loại chuồn chuồn đỏ hay thấy trên cánh đồng vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고추잠자리 떼.
    A flock of red dragonflies.
  • Google translate 고추잠자리 표본.
    A red dragonfly specimen.
  • Google translate 고추잠자리가 날다.
    Chili dragonflies fly.
  • Google translate 고추잠자리가 날아다니다.
    Red dragonflies fly.
  • Google translate 고추잠자리를 잡다.
    Catch a red dragonfly.
  • Google translate 고추잠자리를 채집하다.
    Collect red pepper bed.
  • Google translate 고추잠자리가 가을 하늘을 빙빙 맴돈다.
    Chili dragonflies hover round the autumn sky.
  • Google translate 고추잠자리는 몸의 색이 붉어서 눈에 잘 띄었다.
    Chili dragonflies stood out well because of their red body color.
  • Google translate 몸의 색깔이 붉은색을 띤다면 일반 잠자리가 아니라 고추잠자리이다.
    If the body color is red, it is not a regular dragonfly, but a red dragonfly.
  • Google translate 마당에 고추잠자리들이 날아다니는 거 봤어?
    Did you see red dragonflies flying around in the yard?
    Google translate 가을이 되려면 아직 멀었는데 혹시 잘못 본 거 아니야?
    It's still a long way to go before fall. did you see it wrong?

고추잠자리: red dragonfly,あかとんぼ【赤とんぼ】,libellule rouge,libélula roja, caballito del diablo rojo,يعسوب أحمر,улаан соно,chuồn chuồn ớt,แมลงปอแดง,capung merah,красная стрекоза,红蜻蜓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고추잠자리 (고추잠자리)

💕Start 고추잠자리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197)