🌟 클로렐라 (chlorella)
Danh từ
📚 Variant: • 크로렐라
🌷 ㅋㄹㄹㄹ: Initial sound 클로렐라
-
ㅋㄹㄹㄹ (
클로렐라
)
: 민물에 사는 작은 공 모양의 단세포 식물.
Danh từ
🌏 TẢO XANH ĐƠN BÀO: Thực vật tế bào đơn có hình quả bóng nhỏ sống ở nước ngọt.
• Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99)