💕 Start: 클
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12
•
클래식
(classic)
:
서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC CỔ ĐIỂN: Âm nhạc sáng tác và trình diễn mang phong cách truyền thống của phương Tây.
•
클라리넷
(clarinet)
:
원통 모양의 관이 아래로 내려갈수록 점점 넓어지는 서양 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN CLARINET: Nhạc cụ bằng gỗ của phương Tây có nhịp một trưởng, ống hình tròn màu đen, loe rộng dần ra về phía dưới.
•
클러치
(clutch)
:
기관 축과 변속기 축의 동력을 연결하거나 끊는 기계 장치.
Danh từ
🌏 BỘ LI HỢP: Thiết bị máy móc liên kết hay ngừng động lực của trục máy biến tốc và trục điều khiển.
•
클럽
(club)
:
취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích.
•
클로렐라
(chlorella)
:
민물에 사는 작은 공 모양의 단세포 식물.
Danh từ
🌏 TẢO XANH ĐƠN BÀO: Thực vật tế bào đơn có hình quả bóng nhỏ sống ở nước ngọt.
•
클로버
(clover)
:
가지는 땅으로 길게 뻗으며 거꾸로 된 심장 모양의 잎이 서너 쪽씩 달리고 초여름에 흰 꽃이 피는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY CỎ BA LÁ: Cỏ sống lâu năm, có nhánh mọc dài dưới đất, lá hình trái tim ngược ở cuống lá và chia ra làm 3~4 chẽ.
•
클로즈업
(close-up)
:
영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부를 크게 나타내는 기법.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẬN CẢNH: Kĩ thuật phóng to một phần của nhân vật hay bối cảnh lên màn hình ở phim hay TV.
•
클로즈업되다
(close-up 되다)
:
영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부가 크게 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUAY CẬN CẢNH: Một phần của nhân vật hay bối cảnh được phóng to lên màn hình ở phim hay TV.
•
클로즈업하다
(close-up 하다)
:
영화나 텔레비전에서, 화면에 배경이나 인물의 일부를 크게 나타내다.
Động từ
🌏 CẬN CẢNH: Phóng to một phần của nhân vật hay bối cảnh lên màn hình ở phim hay TV.
•
클릭
(click)
:
컴퓨터 마우스의 단추를 누름. 또는 그런 행동.
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH CHUỘT, CÚ CLICK CHUỘT: Việc ấn nút của chuột máy tính. Hoặc hành động như vậy.
•
클릭하다
(click 하다)
:
컴퓨터 마우스의 단추를 누르다.
Động từ
🌏 KÍCH, NHẤP (CHUỘT): Ấn nút chuột máy tính.
•
클립
(clip)
:
탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149)