🌟 클래식 (classic)

☆☆   Danh từ  

1. 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.

1. NHẠC CỔ ĐIỂN: Âm nhạc sáng tác và trình diễn mang phong cách truyền thống của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 클래식 공연.
    Classical performance.
  • Google translate 클래식을 듣다.
    Listen to classical music.
  • Google translate 클래식을 연주하다.
    Play classical music.
  • Google translate 클래식을 잘 알다.
    Familiar with classical music.
  • Google translate 클래식을 틀다.
    Play classical music.
  • Google translate 클래식에 조예가 깊다.
    He is well versed in classical music.
  • Google translate 피아노를 잘 치는 유민이는 클래식에도 조예가 깊다.
    Yu-min, who plays the piano well, is also well versed in classical music.
  • Google translate 김 교수는 우리나라 전통 악기로 클래식을 연주하는 공연을 열었다.
    Professor kim held a performance to play classical music with traditional korean instruments.
  • Google translate 그 레스토랑에 자주 가시는 것 같아요.
    You seem to go to that restaurant often.
    Google translate 그곳에서는 와인을 마시며 클래식 연주도 들을 수 있거든요.
    You can drink wine and listen to classical music there.
Từ đồng nghĩa 고전 음악(古典音樂): 서양의 전통적인 작곡법과 연주법에 의한 음악.

클래식: classical music,クラシックおんがく【クラシック音楽】。クラシック,classique, musique classique,música clásica,موسيقى كلاسيكية,сонгодог,nhạc cổ điển,ดนตรีคลาสสิก,klasik,классическая музыка,古典音乐,


📚 thể loại: Âm nhạc   Văn hóa đại chúng  
📚 Variant: 클라식

🗣️ 클래식 (classic) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149)